Bệnh Glasser’s ở lợn, do vi khuẩn Haemophilus parasuis gây ra, là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợn con sau cai sữa. Bệnh gây ra các tổn thương viêm thanh dịch, viêm khớp, viêm màng não và nhiều triệu chứng nghiêm trọng khác, dẫn đến tỷ lệ chết và thiệt hại kinh tế lớn trong ngành chăn nuôi lợn. Mặc dù các biện pháp phòng bệnh như vệ sinh chuồng trại và sử dụng vắc xin đã được áp dụng rộng rãi, nhưng hiệu quả vẫn chưa như mong đợi do khả năng lây lan nhanh và sự đa dạng về chủng vi khuẩn.
Trong bài viết này,
Fivevet sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cũng như các giải pháp phòng và điều trị hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ sức khỏe đàn lợn và nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
Bệnh Glasser’s ở lợn: nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng trị hiệu quả
I. Căn bệnh glasser’s ở lợn
Haemophilus parasuis (H. parasuis) là vi khuẩn thuộc giống Haemophilus, họ Pasteurellaceae. Đây là tác nhân chính gây ra bệnh Glasser’s ở lợn, đồng thời có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp thứ phát, đặc biệt khi kết hợp với vi khuẩn Mycoplasma hyopneumoniae. Vi khuẩn này phân bố rộng rãi trong môi trường và thường cư trú ở niêm mạc hầu họng của lợn, kể cả ở những con lợn khỏe mạnh.
Hiện nay, người ta đã phân lập được ít nhất 15 serovar của H. parasuis, tuy nhiên vẫn còn nhiều chủng chưa xác định được typ huyết thanh. Các yếu tố độc lực của vi khuẩn đến nay vẫn chưa được hiểu rõ. Trong số các serovar đã phân lập, các serovar 1, 5, 10, 12, 13 và 14 được coi là có độc lực cao; serovar 2, 4 và 15 có độc lực trung bình; trong khi serovar 3, 6, 7, 8, 9 và 11 được đánh giá là không có độc lực. Sự phân bố các serovar thay đổi tùy theo vùng địa lý.
Vi khuẩn H. parasuis dễ bị tiêu diệt ở nhiệt độ 70-80°C, và sẽ chết nhanh nếu không được bảo quản lạnh ở -70°C hoặc dạng đông khô. Ở nhiệt độ phòng, vi khuẩn có thể tồn tại trong dịch thủy thũng trong vài ngày.
II. Dịch tễ học
2.1. Loài vật mắc
Lợn là vật chủ tự nhiên duy nhất của vi khuẩn Haemophilus parasuis. Vi khuẩn này thường được phân lập từ dịch ngoáy mũi và khí quản của lợn khỏe mạnh, đặc biệt phổ biến ở lợn con 1 tuần tuổi. Tuy nhiên, H. parasuis không được phân lập từ phổi của lợn khỏe mạnh, mà thường chỉ được phát hiện ở phổi của những con lợn đang mắc bệnh viêm phổi.
Bệnh thường xảy ra ở lợn dưới 4 tuần tuổi và lợn con sau cai sữa, khi hệ miễn dịch còn chưa hoàn thiện và dễ bị tác động bởi các yếu tố stress như cai sữa, thay đổi môi trường hoặc nhiễm các mầm bệnh khác. H. parasuis là một trong những tác nhân quan trọng gây nên bệnh hô hấp phức hợp ở lợn (PRDC - Porcine Respiratory Disease Complex), làm cho việc phòng trị trở nên khó khăn hơn khi bệnh xuất hiện cùng với các tác nhân như Mycoplasma hyopneumoniae hoặc virus PRRS.
2.2. Phương thức truyền lây
Bệnh Glasser’s lây qua đường hô hấp, chủ yếu do tiếp xúc trực tiếp giữa các cá thể trong đàn. Stress do vận chuyển, cai sữa, ghép đàn là yếu tố kích hoạt bệnh. Tỷ lệ mắc cao, tỷ lệ chết thường thấp, nhưng ở những đàn lần đầu nhiễm bệnh, tỷ lệ phát bệnh có thể rất cao.
2.3. Cơ chế sinh bệnh
H. parasuis mang các độc tố chịu nhiệt và giáp mô có khả năng chống thực bào, được coi là yếu tố độc lực chính. Cơ chế gây bệnh hiện chưa được hiểu đầy đủ.
Thực nghiệm cho thấy sau khi xâm nhập cơ thể:
• 12 giờ: có mặt tại xoang mũi, khí quản
• 36 giờ: vào máu
• 36-108 giờ: gây nhiễm trùng toàn thân
Vi khuẩn tập trung nhiều ở xoang mũi và khí quản (Moller & cs.,1993).
Hiện tượng nhiễm trùng máu là dấu hiệu đầu tiên của bệnh do H. parasuis gây ra ở lợn. Bệnh tích bại huyết thường bao gồm xuất huyết hoặc tụ huyết tại các cơ quan như gan, thận và não. Bên cạnh đó, lượng lớn nội độc tố được phát hiện trong huyết tương, kèm theo các khối fibrin ở nhiều cơ quan.
Khi bệnh tiến triển, vi khuẩn nhân lên gây viêm thanh dịch ở màng phổi, màng bụng, viêm đa khớp, đặc biệt là các khớp lớn, và viêm màng não. Lợn bệnh có thể chết do tác động của nội độc tố hoặc hiện tượng tắc mạch máu. Tổn thương viêm phổi trong bệnh này thường không rõ ràng và không điển hình (Vahle & cs., 1997).
III.Triệu chứng của bệnh Glasser’s
3.1. Thể cấp tính
Thời gian ủ bệnh ngắn (vài ngày). Lợn sốt cao, bỏ ăn, lười vận động, khó thở, đau (kêu la), run rẩy, khớp sưng, què, tai tím tái, nằm nghiêng và chết.
Lợn nái có thể sảy thai; thậm chí nái được điều trị khỏi bằng kháng sinh nhưng lợn con sinh ra vẫn bị bệnh. Lợn đực thường bị què. Lợn bệnh có thể hồi phục sau 1-2 tuần.
3.2. Thể mãn tính
Lợn con theo mẹ thường mắc bệnh ở thể mãn tính với tỷ lệ 10–15% trong đàn. Triệu chứng gồm: lợn nhợt nhạt, chậm lớn, ho, khó thở, lông dựng, đi lại khó khăn (què). Trường hợp viêm ngoại tâm mạc mạn tính có thể dẫn đến chết đột ngột.
IV. Bệnh tích của bệnh Glasser’s
Bệnh tích đặc trưng của Haemophilus parasuis gồm:
• Viêm thanh dịch và viêm tơ huyết tại màng phổi, màng bụng, màng não.
• Tràn dịch xoang ngực, xoang bụng.
• Viêm đa khớp, đặc biệt ở khớp cổ chân.
• Phù thũng dưới da, niêm mạc tím tái.
Những tổn thương này phản ánh tình trạng nhiễm trùng huyết và viêm đa màng đặc trưng của bệnh Glasser’s.
Bệnh tích đặc trưng của bệnh Glasser’s - 1
Bệnh tích đặc trưng của bệnh Glasser’s - 2
V. Chẩn đoán bệnh Glasser’s
Việc chẩn đoán bệnh do H. parasuis cần dựa trên tổng hợp các yếu tố như: lịch sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và bệnh tích trên cơ thể lợn. Tuy nhiên, do bệnh có biểu hiện lâm sàng tương tự nhiều bệnh truyền nhiễm khác, việc chẩn đoán phân biệt là hết sức cần thiết.
Các bệnh cần chẩn đoán phân biệt gồm:
• Bệnh do Streptococcus suis (liên cầu khuẩn)
• Bệnh đóng dấu lợn (Erysipelothrix rhusiopathiae)
• Bệnh do Salmonella spp.
• Bệnh tiêu chảy do E. coli
• Viêm đa màng do Mycoplasma hyorhinis
• Nhiễm khuẩn huyết do Actinobacillus suis
Chẩn đoán phân lập mầm bệnh là bước quan trọng để khẳng định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Các mẫu bệnh phẩm cần thiết bao gồm:
• Dịch thủy thũng ở màng thanh dịch
• Mẫu thanh mạc viêm
• Dịch não tủy
• Máu tim
Để đảm bảo kết quả nhanh chóng và chính xác, cần gửi mẫu bệnh phẩm về các phòng thí nghiệm chuyên môn. Hãy liên hệ ngay
FiveLab theo số hotline
0822 120 555, nơi có đủ trang thiết bị và kỹ thuật chẩn đoán hiện đại.
VI. Phòng bệnh Glasser’s
Hiện nay, biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với Haemophilus parasuis là kết hợp tiêm phòng vắc xin, sử dụng kháng sinh hợp lý và áp dụng chương trình quản lý đàn nghiêm ngặt. Mục tiêu chính là giảm thiểu hoặc loại bỏ các tác nhân gây bệnh đường hô hấp ở lợn, đặc biệt trong giai đoạn lợn cai sữa chuyển sang nuôi thịt - nhóm dễ mẫn cảm với các bệnh nhiễm khuẩn. Cần tránh nuôi chung nhiều lứa tuổi lợn trong cùng một chuồng để hạn chế lây nhiễm chéo.
Lịch tiêm vắc xin phòng bệnh H. parasuis:
• Lợn con: tiêm mũi đầu tiên lúc 3 tuần tuổi, nhắc lại sau 3 tuần.
• Lợn nái: tiêm phòng định kỳ mỗi 4-6 tháng/lần.
Việc kết hợp đồng bộ các biện pháp trên không chỉ giúp kiểm soát tốt bệnh do H. parasuis mà còn góp phần cải thiện năng suất và hiệu quả chăn nuôi.
VII. Trị bệnh Glasser’s
- Hạ sốt, giảm đau, tiêu viêm: Sử dụng một trong các sản phẩm sau:
Five-Gluco.KC namic,
Five-MetaMax.50,
Five-Ketofen,
Five-Flunixin,
Five-Anagin.C,
Five-Clofenac,
Five-Dexa,
Five-Chymosin,… Liệu trình: 3-5 ngày.
Sản phẩm hỗ trợ điều trị của Fivevet
Các sản phẩm thuốc kháng sinh của Fivevet
- Bổ sung các chất điện giải, kích thích tiêu hóa cho lợn như:
Five-Cảm cúm,
Five-Long Đờm,
Five-Vit KC.Lyte,
Five-Enzym,
Five-Men sống,
Five-Orgacid,
B.comlex-K&C,
Five-Masol,
Five-Multivit,
Five-Mix nhân sâm,... Liệu trình 3-5 ngày.
Sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa - diện giải
Câu hỏi thường gặp:
1. Bệnh Glasser’s ở lợn là gì?
Bệnh Glasser’s là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Haemophilus parasuis gây ra, thường xuất hiện ở lợn con sau cai sữa. Bệnh gây viêm thanh dịch, viêm màng não, viêm đa khớp và nhiễm trùng huyết, dẫn đến tỷ lệ chết cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
2. Lứa tuổi lợn nào dễ mắc bệnh Glasser’s nhất?
Lợn con sau cai sữa (từ 3-10 tuần tuổi) là đối tượng dễ mắc bệnh nhất do hệ miễn dịch còn yếu và dễ bị stress trong quá trình chuyển đổi khẩu phần và môi trường sống.
3. Mẫu bệnh phẩm nào dùng để chẩn đoán Glasser’s chính xác nhất?
Các mẫu như dịch màng phổi, màng bụng, dịch não tủy hoặc máu tim nên được lấy và gửi về phòng xét nghiệm (như FiveLab) để phân lập và xác định chính xác vi khuẩn H. parasuis.
4. Làm sao để phòng bệnh Glasser’s hiệu quả?
Phòng bệnh hiệu quả bằng cách tiêm phòng vắc xin đúng lịch, giữ vệ sinh chuồng trại, quản lý đàn tốt và tránh nuôi lợn nhiều lứa tuổi trong cùng một khu vực. Ngoài ra, bổ sung men sống và sản phẩm tăng cường miễn dịch giúp nâng cao sức đề kháng.
5. Cách điều trị khi lợn bị bệnh Glasser’s?
Cần điều trị sớm bằng kháng sinh tiêm như Five-Tulacin, Five-FlorMax,… hoặc các loại trộn thức ăn như Five-Tylvasin, Five-Doflo,... kết hợp hạ sốt, trợ lực, bổ sung vitamin, điện giải và giải độc gan thận. Liệu trình thường kéo dài từ 3-7 ngày tùy mức độ bệnh.
Xem thêm: