BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ GIUN SÁN HIỆU QUẢ CHO VẬT NUÔI

Ngày đăng: 21/04/2025

Giun sán là những "kẻ thù thầm lặng" gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng cho vật nuôi, từ rối loạn tiêu hóa, tổn thương nội tạng đến suy giảm miễn dịch và hiệu suất chăn nuôi. Hậu quả không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi mà còn kéo theo thiệt hại kinh tế đáng kể cho người chăn nuôi. Chính vì vậy, việc nhận diện và điều trị giun sán kịp thời là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả chăn nuôi bền vững.
 
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các loại giun sán phổ biến, tác hại của chúng, cũng như những loại thuốc điều trị hiệu quả trong thú y. Đặc biệt là các sản phẩm uy tín - chất lượng đến từ Fivevet.
 

I. Tổng quan về giun sán
1.1. Định nghĩa, con đường lây nhiễm giun sán 
Giun sán là loài ký sinh trùng không xương sống, sống bám trong cơ thể vật nuôi và con người, gây ra nhiều căn bệnh nguy hiểm. Khi nhiễm giun sán, vật nuôi có thể bị suy giảm sức khỏe nghiêm trọng, giảm năng suất sinh trưởng, sinh sản, trong nhiều trường hợp có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
 
Vật nuôi có thể nhiễm giun sán thông qua nhiều con đường như: tiếp xúc với đất hoặc nước bị ô nhiễm, ăn phải thức ăn chứa trứng hoặc ấu trùng giun, hay qua các vật chủ trung gian như côn trùng, động vật hoang dã. Đáng chú ý, giun sán còn có thể truyền từ mẹ sang con thông qua nhau thai hoặc sữa, đặc biệt phổ biến ở những vật nuôi sống trong môi trường vệ sinh kém.
 

1.2. Phân loại giun sán
Dựa trên hình thái và vòng đời phát triển, giun sán ký sinh được phân thành ba nhóm chính, mỗi nhóm mang những đặc điểm riêng biệt và gây hại theo cách khác nhau: giun tròn, sán dây và sán lá. Việc phân loại này giúp người chăn nuôi dễ dàng nhận diện và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp cho từng loại ký sinh trùng.
 

a. Giun tròn
 

b. Sán dây 
Sán dây là loại giun sán có hình dạng đặc trưng với thân dài, dẹt như dải ruy băng, không có khoang cơ thể, cấu tạo gồm nhiều đốt và có một đầu sán. Sán dây không có ruột, tất cả các chất dinh dưỡng đều được hấp thụ qua lớp vỏ. Tất cả các loài sán dây đều lưỡng tính và mỗi đốt sán chứa cả cơ quan sinh sản đực và cái. 
 

c. Sán lá
Sán lá là nhóm ký sinh trùng có hình dạng dẹt, nhỏ, trông giống như chiếc lá. Cơ thể chúng đối xứng hai bên, không có khoang cơ thể và đặc biệt có 2 giác hút 2 bên. Hầu hết các loài sán lá đều lưỡng tính, có cả cơ quan sinh sản đực và cái. 
 

1.3. Vòng đời của giun sán
Vòng đời phát triển của giun sán thường trải qua 3 giai đoạn chính: trứng, ấu trùng và con trưởng thành. Giun sán trưởng thành sẽ đẻ trứng, thải ra ngoài môi trường sau đó phát triển thành ấu trùng. 
 
Tùy vào từng loài mà giai đoạn ấu trùng có thể diễn ra ngoài môi trường hoặc trong cơ thể vật chủ trung gian. Sau đó, ấu trùng sẽ xâm nhập vào cơ thể vật chủ chính, tiếp tục phát triển thành giun sán trưởng thành, bắt đầu một chu kỳ phát triển mới. 
 

2. Triệu chứng lâm sàng và hậu quả 
2.1. Triệu chứng lâm sàng
 

2.2. Hậu quả của nhiễm giun sán
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiễm giun sán có thể gây ra hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe vật nuôi. Những hậu quả thường gặp bao gồm: suy dinh dưỡng, thiếu máu, rối loạn tiêu hóa, tổn thương cơ quan nội tạng và suy giảm hệ miễn dịch, khiến vật nuôi dễ mắc các bệnh kế phát.
 
Giun tròn, ở cả giai đoạn ấu trùng và trưởng thành, có khả năng xâm nhập sâu vào các mô, gây viêm, tắc nghẽn, tổn thương tế bào và thậm chí hình thành u hạt tại các mô. Sán trưởng thành ít nguy hiểm hơn vì không xâm lấn mạnh, nhưng ấu trùng có thể gây viêm và tổn thương cơ quan. Sán trưởng thành gây tắc nghẽn và viêm ở các cơ quan ống, trong khi trứng sán máu có thể gây phản ứng u hạt và tăng huyết áp.
 
3. Các thuốc điều trị giun sán ở động vật
Trong lĩnh vực thú y, có nhiều loại thuốc đặc trị giun sán được sử dụng phổ biến hiện nay. Dưới đây là những đại diện tiêu biểu có hiệu quả cao và được áp dụng rộng rãi trong thực tế chăn nuôi.
 

3.1. Benzimidazole: Fenbendazole và Albendazole
Benzimidazole là nhóm thuốc diệt ký sinh trùng phổ rộng, thường được sử dụng trong thú y để điều trị các loại giun tròn, giun phổi, sán dây và sán gan. Nhóm thuốc này không chỉ tiêu diệt ký sinh trùng trưởng thành mà còn có khả năng tiêu diệt cả trứng ký sinh.
 
Cơ chế tác động của Benzimidazole là chọn lọc lên tubulin ( một thành phần của vi ống trong tế bào), làm rối loạn cấu trúc vi ống trong tế bào ký sinh trùng. Đồng thời, thuốc còn ức chế hệ thống enzyme fumarate reductase, gây rối loạn chuyển hóa năng lượng và dưỡng chất, khiến ký sinh trùng suy yếu và chết dần mà không ảnh hưởng đến vật chủ. Nhóm thuốc này có hiệu lực trên cả ký sinh trùng giai đoạn trưởng thành và chưa trưởng thành tại hệ tiêu hóa và hô hấp.
Albendazole: Hấp thu kém qua đường tiêu hóa nhưng được chuyển hóa tại gan thành dạng có hoạt tính. Albendazole được đánh giá là an toàn cho vật nuôi khi sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
 
Fenbendazole: Chỉ hấp thu một phần qua đường uống, sau đó cũng được chuyển hóa tại gan. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ bài tiết qua nước tiểu và sữa.
 
3.2. Imidazothiazole: Levamisole
Levamisole là một loại thuốc tẩy giun phổ rộng, được sử dụng phổ biến trong thú y để điều trị và kiểm soát nhiễm giun tròn ở nhiều loài vật nuôi. Thuốc có tác dụng hiệu quả với giun tròn trưởng thành và ấu trùng ký sinh tại đường tiêu hóa và phổi.
 
Cơ chế hoạt động chính của Levamisole là làm tê liệt hệ thần kinh của ký sinh trùng, khiến chúng mất khả năng di chuyển và bám trụ, từ đó dễ dàng bị đào thải ra khỏi cơ thể qua đường tiêu hóa.
 
Một ưu điểm nổi bật khác là Levamisole có thể sử dụng an toàn cho vật nuôi đang mang thai hoặc cho con bú.
 
3.3. Nitroxynil
Đây là nhóm thuốc đặc hiệu trong điều trị sán lá gan, đặc biệt là loài Fasciola hepatica – một trong những nguyên nhân phổ biến gây bệnh ở trâu, bò, cừu và dê. Cơ chế tác động chính là làm gián đoạn quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong tế bào sán, từ đó ngăn chặn quá trình sản xuất năng lượng cần thiết cho sự sống của ký sinh trùng, khiến chúng chết dần.
 
Thuốc có phổ tác dụng mạnh mẽ đối với cả sán lá gan trưởng thành lẫn chưa trưởng thành, giúp loại bỏ triệt để mầm bệnh trong cơ thể vật nuôi. Đặc biệt, thuốc an toàn khi sử dụng cho động vật mang thai, giúp người chăn nuôi yên tâm trong quá trình điều trị và phòng bệnh cho đàn gia súc trong giai đoạn nhạy cảm.
 
3.4. Pyrantel pamoate
Pyrantel pamoate và các dẫn xuất của nó là những hoạt chất tẩy giun hiệu quả, thường được sử dụng để điều trị các loại ký sinh trùng đường ruột ở vật nuôi. Thuốc có tác dụng mạnh trên giun tròn trưởng thành và chưa trưởng thành, giúp loại bỏ nhanh chóng ký sinh trùng khỏi cơ thể.
 
Cơ chế hoạt động của Pyrantel là gây tê liệt cơ vân và ức chế acetylcholinesterase. Từ đó dẫn đến co cơ và tê liệt, khiến giun không còn khả năng bám dính và di chuyển, và nhanh chóng bị đào thải qua hệ tiêu hóa.
 
Pyrantel hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
 
3.5. Praziquantel
Praziquantel, một dẫn xuất của nhóm Pyrazino-isoquinoline, là loại thuốc đặc trị hiệu quả với tất cả các loài sán dây, đặc biệt là Taenia spp. thường gặp ở chó và mèo. 
 
Thuốc có tác dụng với tất cả các giai đoạn phát triển của ký sinh trùng. Cơ chế tác động của Praziquantel là làm tổn thương lớp vỏ ngoài của ký sinh trùng, đồng thời ức chế quá trình hấp thu glucose, khiến ký sinh trùng suy yếu và tiêu diệt bởi các enzyme proteolytic trong cơ thể vật chủ. Do đó, sán dây hoàn chỉnh rất hiếm khi được thải ra ngoài, thay vào đó chỉ có các mảnh vụn bị phân hủy và tiêu hóa một phần trong phân.
 
Praziquantel được hấp thu nhanh chóng, chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết hoàn toàn dưới dạng chất chuyển hóa qua nước tiểu và phân. 
 
3.6. Ivermectin
Ivermectin là một trong những loại thuốc phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, được sử dụng để điều trị các loại ký sinh trùng nội và ngoại ký sinh ở vật nuôi. 
 
Cơ chế tác động của Ivermectin là ức chế dẫn truyền xung động thần kinh ở ký sinh trùng thông qua việc liên kết với các kênh ion chlorid điều khiển bởi glutamate trong tế bào thần kinh và cơ của các loài động vật không xương sống. Kết quả là ký sinh trùng bị tê liệt và chết, giúp loại bỏ hoàn toàn ra khỏi cơ thể vật chủ.
 
Sau khi được hấp thu, Ivermectin phân bố rộng khắp cơ thể, với nồng độ cao nhất tập trung ở gan và mô mỡ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân. 
 
4. Các sản phẩm điều trị giun sán của Fivevet
4.1. Sản phẩm chứa Albendazole: Five-Alben, Five-Alben.100 Oral, Five-Alben.100 Oral for pet,…
 

4.2. Sản phẩm chứa Fenbenzole: Five-Fenbenzol,…
 

4.3. Sản phẩm chứa Ivermectin: Five-Ivermectin, Five-Ivertin.100 Oral,…
 

4.4. Sản phẩm chứa Levamisole HCl: Five-Leva, Five-Levasol,…
 
 
4.5. Sản phẩm chứa NitroxynilFive-Nitroxynil,…
 

4.6. Sản phẩm chứa Pyrantel pamoate: Five-Pantel,… 
 
 
4.7. Sản phẩm kết hợp Praziquantel và Pyrantel pamoate: Five-Pypra, Five-Pypra Sus,…
 
 
Xem thêm:
 
 
 
 
 
 
 
 
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN