Nhiễm nấm ở vật nuôi là một trong những vấn đề phổ biến, đặc biệt trong điều kiện môi trường nóng ẩm hoặc khi hệ miễn dịch suy giảm. Các bệnh nấm có thể ảnh hưởng đến da, tai, móng hoặc lan rộng toàn thân, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn đúng thuốc trị nấm trong thú y trở nên cực kỳ quan trọng để kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
Bài viết
“Thuốc Trị Nấm Trong Thú Y: Đặc Điểm Dược Lý và Ứng Dụng Lâm Sàng” do
Fivevet tổng hợp sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các nhóm thuốc kháng nấm hiện nay, cơ chế tác dụng cũng như hướng dẫn sử dụng an toàn, hiệu quả trong thực tế điều trị.

I. Tổng quan về các tác nhân kháng nấm dùng trong thú y
Nấm gây bệnh ở động vật là những sinh vật nhân thực, tồn tại chủ yếu dưới hai hình thái: nấm sợi (filamentous molds) và nấm men nội bào (yeasts). Trong khi nấm sợi thường là tác nhân của bệnh nấm nguyên phát, thì nấm men lại phổ biến trong các trường hợp nhiễm nấm cơ hội, đặc biệt khi vật nuôi bị suy giảm miễn dịch. Tuy nhiên, ngày càng nhiều nghiên cứu ghi nhận nấm sợi cơ hội cũng có khả năng gây bệnh nghiêm trọng.
Các loài nấm gây bệnh thường có khả năng xâm lấn nhưng độc lực không cao, chủ yếu phát triển trong môi trường ẩm ướt, mô hoại tử hoặc khi hệ miễn dịch vật chủ bị tổn thương. Tùy theo chủng loại và điều kiện vật nuôi, bệnh có thể chỉ ở mức nhẹ như nấm da hoặc đe dọa tính mạng, như các trường hợp blastomycosis, cryptococcosis, histoplasmosis, coccidioidomycosis.
Đáng chú ý, nhiều loài nấm lưỡng hình (dimorphic fungi) như Candida spp., Blastomyces dermatitidis, Coccidioides immitis, Histoplasma capsulatum, Sporothrix schenckii và Rhinosporidium có khả năng chuyển đổi giữa dạng nấm sợi ở nhiệt độ phòng - nấm men (trong cơ thể vật chủ). Góp phần làm tăng tính nguy hiểm và phức tạp trong điều trị lâm sàng.
Hiện nay, thuốc kháng nấm trong thú y được chia thành 6 nhóm chính:
• Polyen
• Azole
• Allylamine
• Griseofulvin
• Echinocandin
• Fluoropyrimidine
Trong đó, polyene và azole là hai nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi nhất nhờ hiệu quả cao và phổ tác dụng rộng. Việc nắm vững đặc điểm dược lý của từng nhóm thuốc sẽ giúp bác sĩ thú y và người chăn nuôi đưa ra lựa chọn điều trị hợp lý, an toàn và hiệu quả.
Các thuốc trị nấm trong thú y tác động lên nhiều vị trí khác nhau của tế bào nấm, trong đó phổ biến nhất là màng và thành tế bào.
• Polyene (Nystatin): Gắn trực tiếp vào ergosterol trên màng tế bào, tạo ra các kênh làm thay đổi tính thấm của màng.
• Azole (Ketoconazole, Itraconazole): Tác động gián tiếp lên màng tế bào bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol.
• Allylamine (Terbinafine): Ức chế squalene epoxidase, ngăn chuyển squalene thành ergosterol, gây tích tụ squalene độc hại trong tế bào.
• Echinocandin (Caspofungin): Tác động lên thành tế bào, làm suy yếu quá trình tổng hợp glucan và phá vỡ chức năng của thành tế bào.
• Griseofulvin: Ức chế quá trình phân bào của nấm bằng cách ngăn chặn sự lắp ráp vi ống trong tế bào chất.
• Fluoropyrimidine (Flucytosine): Ức chế tổng hợp DNA và protein của nấm. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng trong điều trị ung thư.
II. Thuốc kháng nấm nhóm Polyene Macrolide
2.1. Giới thiệu
Cấu trúc hóa học của chúng bao gồm một chuỗi heptan kỵ nước và một chuỗi ưa nước giàu nhóm hydroxyl, điều này tạo cho các phân tử đặc tính lưỡng tính, dẫn đến độ hòa tan rất thấp trong dung dịch nước.
Các thuốc nhóm Polyene có cấu trúc hóa học một chuỗi heptan kỵ nước kết hợp với chuỗi ưa nước giàu nhóm hydroxyl, tạo nên phân tử đặc tính lưỡng tính. Cấu trúc này khiến thuốc có độ hòa tan rất thấp trong nước.
2.2. Cơ chế
Polyen hoạt động bằng cách gắn vào ergosterol trong màng tế bào nấm, hình thành các kênh dẫn ion, làm thay đổi tính thấm và phá vỡ cấu trúc màng, dẫn đến chết tế bào.
Trong nhóm polyene macrolide, Nystatin là lựa chọn phổ biến trong thú y nhờ hiệu quả tại chỗ và độ an toàn cao khi điều trị nấm Candida trên da, niêm mạc và đường tiêu hóa. Trong khi đó, Amphotericin B và Natamycin không được sử dụng rộng rãi trong thú y.
2.3. Một số hoạt chất điển hình nhóm Polyene
2.3.1. Nystatin
a. Dược lực học
- Nystatin được tổng hợp bởi Streptomyces noursei là thuốc kháng nấm tại chỗ phổ rộng, có tác dụng diệt nấm và kìm nấm men, đặc biệt hiệu quả với Candida spp.
- Tuy nhiên, thuốc không hiệu quả với Aspergillus spp. và các loại nấm da.
b. Dược động học
Nystatin không được dùng toàn thân do độc tính khi tiêm và không có công thức phù hợp để sử dụng toàn thân. Thuốc hầu như không hấp thu qua đường uống hay bôi ngoài da, nên chỉ hiệu quả trong điều trị và dự phòng nấm Candida tại da, niêm mạc và đường tiêu hóa.
c. Chỉ định điều trị và tác dụng phụ
- Chỉ định điều trị:
+ Gia cầm: Nhiễm nấm đường ruột do Candida albicans.
+ Chó, mèo: Dùng đường uống trong trường hợp nghi ngờ tăng sinh Candida đường ruột sau điều trị kháng sinh kéo dài.
+ Dạng bôi ngoài da (kem và mỡ): Áp dụng trong điều trị tổn thương da và niêm mạc do nấm.
- Tác dụng phụ: Có thể gây chán ăn, rối loạn tiêu hóa.
III. Thuốc kháng nấm nhóm Azole
3.1. Giới thiệu
3.2. Cơ chế
3.3. Một số hoạt chất điển hình nhóm azole
3.3.1. Miconazole
a. Dược lực học
- Miconazole có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả với hầu hết các nấm và nấm men quan trọng trong thú y như Blastomyces dermatitidis, Paracoccidioides brasiliensis, Histoplasma capsulatum, Candida spp., Coccidioides immitis, Cryptococcus neoformans, và Aspergillus fumigatus. Một số loài Aspergillus và Madurella spp. chỉ nhạy cảm nhẹ.
- Hoạt tính kháng khuẩn Gram dương: Miconazole không chỉ có tác dụng kháng nấm mà còn có thể hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn da do Staphylococcus intermedius.
- Kết hợp Chlorhexidine và Miconazole: Sự kết hợp này tăng cường hiệu quả điều trị, với Chlorhexidine có tính kháng khuẩn mạnh, còn Miconazole tập trung vào kháng nấm, mang lại hiệu quả điều trị toàn diện cho các nhiễm trùng hỗn hợp.
b. Dược động học
- Miconazole không được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, vì vậy sử dụng đường uống không phổ biến.
- Thuốc cũng đào thải nhanh khỏi cơ thể, làm giảm hiệu quả khi sử dụng toàn thân.
3.3.2. Ketoconazole
a. Dược lực học
Phổ kháng nấm tương tự miconazole, nhưng hiệu quả hơn đối với C.immitis và một số loại nấm men.
b. Dược động học
- Ketoconazole hấp thu kém ở động vật nhỏ và không được hấp thu ở ngựa.
- Tốc độ đào thải của ketoconazole phụ thuộc vào liều lượng: liều càng cao, thời gian bán thải càng dài.
- Ketoconazole đào thải qua hai pha: đào thải nhanh trong 1-2 giờ đầu, sau đó giảm chậm hơn trong 6-9 giờ tiếp theo.
- Ketoconazole thường được dùng mỗi 12 giờ.
c. Lưu ý
Ketoconazole có thể gây độc tính gan, đặc biệt ở mèo và có khả năng gây quái thai ở động vật.
3.3.3. Fluconazole
a. Dược lực học
- Phổ tác dụng: nhạy cảm với nấm men như Candida spp., Cryptococcus neoformans nhưng ít hiệu quả với Malassezia spp. và kháng Aspergillus, Microsporum.
- Fluconazole có khả năng thấm qua hàng rào máu - não, đạt nồng độ cao trong dịch não tủy (CSF), là lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương do Cryptococcus, như viêm màng não Cryptococcus.
b. Dược động học
Fluconazole có khả năng hấp thu tối ưu khi dùng lúc đói và hấp thu tốt qua đường tiêu hóa mà không phụ thuộc vào độ pH của dạ dày, khác với một số thuốc kháng nấm như Itraconazole và Ketoconazole. Điều này cho phép dùng cùng với thuốc ức chế acid dạ dày mà không làm giảm hiệu quả.
c. Tác dụng phụ và chống chỉ định
- Fluconazole có dung nạp tốt, nhưng có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chán ăn và nôn.
- Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai của động vật.
- Thuốc cũng bài tiết qua sữa, nên không dùng cho động vật đang cho con bú.
3.3.4. Itraconazole
a. Dược lực học
- Phổ tác dụng của Itraconazole bao gồm nấm da, nấm men (Candida, Malassezia), nấm lưỡng hình (Histoplasma, Coccidioidomycosis) và nấm sợi (Aspergillus, Chromoblastomycosis).
- Mặc dù không đạt nồng độ ức chế tối thiểu trong dịch não tủy, Itraconazole vẫn hiệu quả với một số nhiễm nấm hệ thần kinh trung ương như Cryptococcus ở mèo.
b. Dược động học
- Itraconazole có khả năng hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn
- Phân bố: thuốc liên kết với protein rất cao (>99%), phân bố rộng trong cơ thể, tích lũy ở da, gan, mô mỡ và tủy thượng thận.
- Chuyển hóa chủ yếu ở gan, thải trừ qua thận và phân.
- Hấp thu giảm khi dùng cùng với thuốc ức chế acid dạ dày.
c. Tác dụng phụ và chống chỉ định
- Phổ biến: Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn (tỉ lệ thấp, phụ thuộc vào liều).
- Dùng lâu dài có thể gây nhiễm độc gan.
- Men gan tăng nhẹ.
- Ảnh hưởng nội tiết: Itraconazole ít ảnh hưởng đến cortisol và testosterone hơn so với Ketoconazole.
- Ức chế co bóp cơ tim: Có nguy cơ suy tim ở những động vật có vấn đề về chức năng thất trái.
Xem thêm: