BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP Ở TÔM VÀ GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Ngày đăng: 17/10/2025

Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ, tôm vẫn là đối tượng nuôi chủ lực, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và sinh kế của người dân vùng ven biển Việt Nam. Tuy nhiên, song song với sự phát triển mạnh mẽ đó là những thách thức không nhỏ đến từ dịch bệnh trên tôm, đó là yếu tố chính khiến năng suất sụt giảm và thiệt hại kinh tế nặng nề cho người nuôi.
Các bệnh phổ biến như hồng thân-đốm trắng, hoại tử gan tụy cấp, hội chứng phân trắng và EHP gây thiệt hại nghiêm trọng đến sản lượng nuôi trồng, làm đảo lộn quá trình sản xuất và ảnh hưởng lớn đến nguồn cung xuất khẩu.
Để đảm bảo nuôi tôm bền vững, an toàn và hiệu quả, người nuôi cần hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh và áp dụng các giải pháp phòng bệnh chủ động ngay từ đầu vụ nuôi.
Trong bài viết này, FiveAqua (Fivevet for Aqua) sẽ cùng bạn tìm hiểu những bệnh thường gặp ở tôm, nguyên nhân, dấu hiệu và các giải pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp người nuôi chủ động kiểm soát dịch bệnh và nâng cao hiệu quả nuôi trồng.
 Các bệnh thường gặp ở tôm và giải pháp phòng ngừa hiệu quả
Nguyên nhân khiến tôm dễ mắc bệnh
Sức khỏe, tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có 4 nhóm nguyên nhân chính sau:
Mầm bệnh nguy hiểm
Các tác nhân như virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh cho tôm. Những vi rút phổ biến như WSSV, YHV, IHHNV, IMNV, cùng vi khuẩn Vibrio gây các bệnh về gan, đường ruột và đặc biệt EHP có thể lây lan nhanh qua nguồn nước, dụng cụ và động vật trung gian. Khi môi trường, ao nuôi đã nhiễm mầm bệnh, dịch thường bùng phát trên diện rộng trong thời gian rất ngắn.
Môi trường nước ao nuôi không đảm bảo
Khi các chỉ tiêu như pH, kiềm, độ mặn, nhiệt độ hoặc oxy hòa tan biến động mạnh, tôm sẽ bị stress, giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển. Đặc biệt, đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ hoặc khí độc (NH₃, NO2, H₂S) là nguyên nhân khiến tôm yếu, dễ nhiễm bệnh.
Quản lý trang trại chưa đúng kỹ thuật
Ao nuôi, hệ thống cấp thoát nước và dụng cụ không được vệ sinh, khử trùng định kỳ, hoặc nước cấp không được xử lý kỹ là nguồn lây nhiễm chéo phổ biến. Ngoài ra, việc lạm dụng hóa chất và kháng sinh không đúng cách khiến mất cân bằng vi sinh, làm tôm giảm sức khỏe và dễ mắc bệnh hơn.
Nguồn giống không đảm bảo chất lượng
Tôm giống không rõ nguồn gốc, chưa được kiểm dịch hoặc không xét nghiệm PCR các bệnh chủ lực như WSSV, EMS, EHP, TPD,… là nguồn lây bệnh ngay từ đầu vụ mà người nuôi khó phát hiện. Chọn giống chất lượng cao, có chứng nhận âm tính PCR là bước quan trọng để ngăn dịch bệnh xâm nhập ngay từ khâu đầu vào.
Những bệnh phổ biến thường gặp ở tôm
Bệnh đốm trắng (WSSV)
Đây là một trong những bệnh nguy hiểm và gây thiệt hại lớn nhất trong ngành nuôi tôm. Tác nhân gây bệnh là vi rút WSSV, có khả năng lây lan cực nhanh qua nước, gió, không khí, dụng cụ nuôi hoặc động vật trung gian như cua, còng, chim. Tôm nhiễm bệnh thường xuất hiện các đốm trắng tròn đường kính 0,5-3 mm trên vỏ đầu ngực và thân, kèm theo các triệu chứng như giảm ăn, bơi lờ đờ, tấp mé, yếu và chết hàng loạt chỉ sau 2–3 ngày. Khi dịch bùng phát, tỷ lệ chết có thể lên tới 80-100% tổng đàn, gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND/EMS)
Bệnh do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây ra, làm tổn thương nghiêm trọng gan tụy của tôm. Tôm bệnh có gan tụy teo nhỏ, nhợt nhạt, ruột rỗng, thân mềm yếu và giảm ăn rõ rệt. Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn tôm 20-40 ngày tuổi, đặc biệt trong các ao tích tụ nhiều chất hữu cơ, nước tù đọng, hoặc vi sinh mất cân bằng. Tỷ lệ chết có thể đạt 50-100% nếu không được can thiệp, xử lý kịp thời. Ngoài thiệt hại về sản lượng, bệnh còn làm ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, giảm tỉ lệ sống, tăng chi phí xử lý và giảm hiệu quả kinh tế.
Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu và cơ quan lập biểu mô IHHNV 
Vi rút IHHNV tấn công vào mô biểu bì và cơ quan tạo máu, khiến tôm chậm lớn, còi cọc, biến dạng vỏ và cong thân. Dù không gây chết hàng loạt, nhưng bệnh có ảnh hưởng nghiêm trọng đến tốc độ tăng trưởng, làm tôm không đạt kích cỡ thương phẩm và giảm giá trị thu hoạch. Tôm nhiễm bệnh thường tồn tại trong ao lâu dài, dễ lây sang đàn mới nếu không có biện pháp quản lý an toàn sinh học.
Bệnh IMNV (hoại tử cơ)
Bệnh hoại tử cơ do vi rút IMNV gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện nước ô nhiễm, hữu cơ cao hoặc khi tôm bị stress. Biểu hiện rõ nhất là phần cơ thân và đuôi bị trắng đục, tôm giảm ăn, yếu, bơi chậm và chết rải rác. Nếu không được can thiệp, bệnh có thể gây chết đến 70% tổng đàn. Ngoài thiệt hại về số lượng, bệnh còn khiến tôm mất màu, giảm chất lượng thịt và khó tiêu thụ.
Một số bệnh thường gặp ở tôm
Bệnh đường ruột và hội chứng phân trắng.
Hai bệnh này đều liên quan đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn Vibrio spp. trong môi trường ô nhiễm, thời tiết thay đổi bất thường, sức đề kháng tôm yếu. Tôm bệnh thường bỏ ăn, ruột rỗng, phân trắng nổi trên mặt nước, vỏ mỏng và yếu. Nếu không xử lý sớm, có thể gây chết với tỉ lệ từ 10-30%, tôm còi cọc chậm lớn và gây thiệt hại lớn đến hiệu quả kinh tế. Nguyên nhân thường do mật độ vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi cao, chỉ số môi trường ao nuôi không đảm bảo, sức đề kháng tôm yếu, thời tiết thay đổi thất thường.
Bệnh EHP (Enterocytozoon hepatopenaei)
Tác nhân chính là ký sinh trùng nội bào EHP ký sinh trong tế bào biểu mô gan tụy của tôm. Tôm nhiễm bệnh còi cọc, chậm lớn, không đồng đều, ăn kém đặc biệt dễ thấy khi nuôi ở mật độ cao hoặc môi trường ô nhiễm. Mặc dù không gây chết hàng loạt, EHP lại làm giảm tốc độ tăng trưởng 20-40%, kéo dài thời gian nuôi, tăng chi phí và giảm năng suất đáng kể. Bệnh thường đi kèm với các bệnh vi khuẩn khác, khiến việc điều trị và kiểm soát thêm phức tạp.
Bệnh TPDh TPD
Đây là một bệnh mới xuất hiện trên tôm thẻ chân trắng, nguyên nhân gây bệnh TPD được xác định là chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus. Bệnh TPD thường tập trung vào các ấu trùng tôm khoảng từ 4 đến 7 ngày tuổi (PL4 – PL7) và gây tỷ lệ lây nhiễm nặng. Thông thường, tỷ lệ mắc bệnh có thể lên đến 60% vào ngày thứ hai sau khi đã bị nhiễm bệnh và 90–100% vào ngày thứ ba. Do đó gây thiệt hại nghiêm trọng đến sản lượng tôm và tình hình sản xuất chăn nuôi.
Một số bệnh thường gặp ở tôm
Giải pháp phòng bệnh hiệu quả
Trong nuôi tôm, phòng bệnh luôn hiệu quả và tiết kiệm hơn chữa bệnh. Việc kết hợp đồng bộ giữa quản lý môi trường, chế độ chăm sóc, dinh dưỡng, an toàn sinh học và giám sát dịch bệnh định kỳ là chìa khóa giúp bảo vệ đàn tôm khỏe mạnh, duy trì năng suất ổn định và phát triển bền vững.
Ổn định môi trường ao nuôi
Một môi trường nước ổn định là nền tảng quan trọng giúp tôm sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh. Người nuôi cần duy trì các chỉ tiêu môi trường ở mức thích hợp như pH từ 7.5-8.5, oxy hòa tan trên 5 mg/l, độ kiềm trong khoảng 120-160 mg/l để tạo điều kiện lý tưởng cho tôm phát triển. Đồng thời, nên sử dụng chế phẩm vi sinh và men xử lý đáy định kỳ nhằm phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc (NH₃, NO2, H₂S), kiểm soát mật độ tảo và giữ ổn định hệ vi sinh có lợi trong ao. Việc theo dõi và ghi chép các thông số môi trường hằng ngày cũng rất quan trọng, giúp người nuôi phát hiện sớm những biến động bất thường và kịp thời điều chỉnh để đảm bảo sức khỏe cho đàn tôm.
Tăng cường sức đề kháng cho tôm
Một đàn tôm khỏe mạnh cần có hệ miễn dịch vững chắc để chống chịu trước sự thay đổi của thời tiết và các tác nhân gây bệnh trong môi trường nước. Để đạt được điều này, người nuôi nên bổ sung Five-Vitamin C, Five-Beta Glucan.C, Vitamin tổng hợp, khoáng tổng hợp, men tiêu hóa và các chất tăng miễn dịch tự nhiên vào khẩu phần ăn hằng ngày nhằm giúp tôm khỏe mạnh hơn, tăng sức đề kháng và giảm stress trong quá trình nuôi. Việc duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và môi trường sống ổn định không chỉ giúp tôm phát triển đồng đều, đạt trọng lượng thương phẩm nhanh hơn mà còn hạn chế tối đa nguy cơ bùng phát các bệnh thường gặp trong quá trình nuôi.
Kiểm soát mầm bệnh sớm
Việc chủ động giám sát và phát hiện bệnh sớm có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro lây lan và hạn chế thiệt hại cho người nuôi. Người nuôi thực hiện xét nghiệm PCR định kỳ, để tầm soát kịp thời các tác nhân nguy hiểm như WSSV, AHPND/EMS, EHP hay YHV. Bên cạnh đó, việc kiểm tra các chỉ số môi trường định kỳ như: pH, Kiềm, Oxy hòa tan, khí độc…, quan sát sức khỏe tôm, theo dõi lượng ăn, tốc độ tăng trưởng và hành vi bơi lội hằng ngày sẽ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Khi xác định có mầm bệnh trong ao, cần có các biện pháp xử lý như: sát trùng môi trường ao nuôi, giảm hoặc cắt cử ăn, sử dụng các sản phẩm tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ điều trị.
Quản lý ao nuôi an toàn sinh học
An toàn sinh học là hàng rào bảo vệ đầu tiên và quan trọng nhất trong phòng bệnh cho tôm. Trước khi thả giống, người nuôi cần vệ sinh và khử trùng toàn bộ ao nuôi, dụng cụ và hệ thống cấp thoát nước, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh tồn lưu từ vụ trước. Nước cấp phải được lọc và xử lý bằng chế phẩm an toàn, loại bỏ hết các mầm bệnh, không gây tồn dư hóa chất trong ao, giúp tạo môi trường ổn định và phù hợp cho tôm phát triển. Bên cạnh đó, cần lựa chọn tôm giống có chứng nhận kiểm dịch, âm tính PCR với các bệnh nguy hiểm để ngăn ngừa dịch bệnh xâm nhập ngay từ đầu vụ. Người nuôi cũng nên thả giống với mật độ phù hợp, tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật nhằm tránh gây stress cho tôm, giúp đàn tôm khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong suốt quá trình nuôi.
Quản lý sau thu hoạch và tái thả
Sau mỗi vụ nuôi, người nuôi cần xử lý và phục hồi môi trường ao nuôi triệt để trước khi bắt đầu vụ mới nhằm loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh còn tồn lưu. Cần vệ sinh bạt ao nuôi, đáy ao, các dụng cụ trong ao nuôi và phơi ao từ 15-20 ngày (đối với ao bạt), hút sạch bùn đáy, phơi ao từ 10-15 ngày, đồng thời sử dụng vôi và chế phẩm sinh học để khử trùng, cải tạo đáy ao và cân bằng lại hệ vi sinh tự nhiên (đối với ao đất). Tuyệt đối không tái sử dụng nước ao cũ nếu chưa được xử lý kỹ lưỡng để tránh nguy cơ lây nhiễm chéo. Trước khi thả giống, người nuôi nên kiểm tra chất lượng đất, nước và nguồn nước đầu vào, đảm bảo các chỉ tiêu đạt chuẩn, giúp tạo nền tảng môi trường ổn định cho vụ nuôi mới đạt hiệu quả cao và bền vững.
Giải pháp phòng bệnh hiệu quả
Bệnh trên tôm luôn là mối đe dọa thường trực đối với người nuôi, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả nếu tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật và chủ động trong công tác quản lý, vận hành ao nuôi. Việc duy trì môi trường nước ổn định, tăng cường sức đề kháng cho tôm và giám sát dịch bệnh định kỳ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo năng suất và chất lượng thu hoạch. Nuôi tôm không chỉ là quá trình sản xuất mà còn là sự đầu tư dài hạn vào môi trường và sức khỏe đàn tôm. Khi người nuôi kiên trì áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, kết hợp quản lý khoa học và sử dụng nguồn giống chất lượng, chắc chắn sẽ mang lại một vụ tôm khỏe mạnh, năng suất cao và bền vững hơn bao giờ hết.
 
Câu hỏi thường gặp:
1. Tại sao tôm dễ mắc bệnh trong mùa nắng nóng hoặc giao mùa?
Vì lúc này nhiệt độ, pH, độ mặn và oxy hòa tan biến động mạnh khiến tôm bị stress, giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.
2. Nguồn bệnh thường xâm nhập ao nuôi qua đâu?
Qua nước cấp không xử lý, tôm giống nhiễm bệnh, dụng cụ nuôi không khử trùng, hoặc do động vật trung gian và người mang mầm bệnh từ ao khác.
3. Khi đáy ao có mùi hôi, nhiều bùn đen thì nên xử lý thế nào?
Dùng men xử lý đáy, chế phẩm vi sinh định kỳ, kết hợp siphon đáy và bổ sung oxy để hạn chế khí độc phát sinh.
4. Làm sao để kiểm soát khí độc trong ao nuôi tôm?
Duy trì vi sinh đáy tốt, hạn chế thức ăn dư, siphon định kỳ, sục khí liên tục và dùng sản phẩm hấp thụ khí độc an toàn sinh học.
5. Tôm bị stress có thể tự khỏi không?
Nếu chỉ là stress nhẹ do thay đổi môi trường, tôm có thể hồi phục khi điều kiện nước ổn định lại và được bổ sung vitamin, khoáng, men tiêu hóa.

Xem thêm: 
BỆNH PHÂN TRẮNG TRÊN TÔM
BỆNH HOẠI TỬ CƠ TRÊN TÔM
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN