BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

BỆNH VIÊM KHÍ QUẢN TRUYỀN NHIỄM TRÊN BÒ NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRỊ HIỆU QUẢ

Ngày đăng: 24/04/2025

Bệnh viêm khí quản truyền nhiễm ở bò (Infectious Bovine Rhinotracheitis - IBR) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi rút herpes bò (Bovine Herpesvirus 1BHV-1) gây ra. Triệu chứng điển hình là viêm đường hô hấp trên như chảy nước mũi có mủ, viêm kết mạc, sốt cao, bỏ ăn, giảm sữa, sảy thai và có thể dẫn đến viêm não nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh thường xuất hiện trên cả bò nuôi và bò hoang dã, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe đàn gia súc và hiệu quả chăn nuôi.
Bài viết dưới đây, Fivevet sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng trị bệnh viêm khí quản truyền nhiễm ở bò, góp phần bảo vệ sức khỏe đàn gia súc và nâng cao hiệu quả kinh tế.


1. Nguyên nhân gây bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
1.1. Tác nhân gây bệnh 
Bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò (Infectious Bovine Rhinotracheitis - IBR) do vi rút Bovine Herpesvirus type 1 (BHV-1) gây ra. Đây là một loại vi rút thuộc giống Varicellovirus, phân họ Alphaherpesvirinae, trong họ Herpesviridae. BHV-1 có khả năng gây bệnh nghiêm trọng ở bò và có phản ứng kháng nguyên chéo với một số vi rút khác trong cùng họ, bao gồm cả vi rút gây bệnh giả dại ở động vật.
1.2. Phân loại BHV-1
Vi rút BHV-1 là một tác nhân gây bệnh thuộc nhóm ADN sợi đôi. Dựa trên cấu trúc ADN, BHV-1 được chia thành nhiều subtype khác nhau:
Subtype 1.1: Chủ yếu gây viêm đường hô hấp
Subtype 1.2: Gây viêm hô hấp và sinh dục
Subtype 1.3 (BHV-5): Gây triệu chứng thần kinh
Subtype 2a và 2b: Có độc lực yếu hơn subtype 1
 
1.3. Sức đề kháng của BHV
Vi rút BHV-1 có sức sống khá bền:
Ở nhiệt độ 4°C, vi rút có thể tồn tại tới 30 ngày
Ở 56°C, vi rút bị tiêu diệt sau khoảng 21 phút
Tuy nhiên, BHV-1 rất nhạy cảm với các loại thuốc sát trùng phổ thông như: Iod 5%, Formon 2%, NaOH 2%, Cresyl 1-5%,… và các enzyme tiêu hóa như protease hoặc trypsin.
 
2. Dịch tễ học của bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
2.1. Loài vật mắc 
Bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò chủ yếu xảy ra trên bò. Tuy nhiên cừu, dê và lợn cũng có thể nhiễm vi rút.
 
2.2. Phương thức truyền lây
Bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò có thể lây lan theo hai con đường chính:
Trực tiếp qua bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò.
Gián tiếp qua đường hô hấp, khi bò hít phải các giọt bắn chứa vi rút từ không khí.
Lây qua đường sinh dục: Thể bệnh sinh dục lây truyền qua giao phối, thông qua tinh dịch hoặc dịch âm đạo.
 
Mầm bệnh tồn tại trong nước mắt, nước mũi, dịch âm đạo, tinh dịch và dịch ở thai bị sảy. Đây là những nguồn phát tán vi rút ra môi trường và khiến các cá thể bò khỏe có nguy cơ nhiễm bệnh cao nếu tiếp xúc. Vi rút được bài xuất từ niêm dịch bò ốm ra ngoài vào ngày thứ 10-12 sau khi biểu hiện triệu chứng.
 
3. Triệu chứng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
Bovis Herpesvirus type 1 (BHV-1) là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở bò, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như: đường hô hấp, sinh dục, hệ tiêu hóa và thần kinh. Bệnh có thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày và có thể bùng phát thành dịch nếu không được kiểm soát kịp thời.
 
3.1. Thể bệnh đường sinh dục
Thường gặp ở bò sữa và gây viêm mủ âm hộ, buồng trứng truyền nhiễm. Triệu chứng:
Sốt, bỏ ăn, đứng tách đàn.
Âm hộ sưng đỏ, tiết dịch nhầy có mủ, niêm mạc đỏ, có màng giả phủ mủ và tơ huyết.
Tiểu tiện thường xuyên, đau đớn.
Bò đực có thể bị viêm bao quy đầu, có biểu hiện tương tự.
 
Bệnh ở thể cấp tính kéo dài khoảng 4-5 ngày, nhưng cần 10-14 ngày để phục hồi. Đặc biệt, tinh dịch bò đực có thể chứa vi rút sau khi khỏi bệnh, làm tăng nguy cơ lây lan khi thụ tinh nhân tạo.
 
Một số trường hợp có thể phân lập được BHV-1 từ lợn bị viêm đường sinh dục, từ thai lợn và thai ngựa sảy.
 
3.2. Thể bệnh đường hô hấp 
Thể bệnh đường hô hấp do Bovis Herpesvirus type 1 (BHV-1) có thể diễn biến ở 4 thể, tỷ lệ mắc bệnh lên đến 100%, tỷ lệ chết khoảng 10%.
 
a. Thể nhẹ
Viêm kết mạc mắt, chảy nước mắt.
Mắt đỏ, xuất hiện các vằn máu nhỏ.
 
b. Thể á cấp tính
Thường gặp ở bò trưởng thành.
Thời gian ủ bệnh ngắn, sốt cao khoảng 40°C trong 1–2 ngày.
Sản lượng sữa giảm rõ rệt.
Mắt có vằn đỏ, chảy nước mắt, nước mũi, nước dãi.
Ho nhẹ, thở nhanh, thở nông.
Bò thường hồi phục sau 10–14 ngày nếu không có biến chứng.
 
c. Thể cấp tính
Gặp nhiều ở bò 6 tháng đến 2 năm tuổi.
Biểu hiện: sốt cao (40-41°C), mệt mỏi, bỏ ăn.
Chảy nhiều nước mũi (ban đầu trong, sau đục, lẫn mủ).
Niêm mạc mũi bị xuất huyết và có thể lan rộng ra toàn bộ xoang mũi. Quá trình bệnh lý làm xuất hiện các điểm hoại tử sinh mủ, hoặc hình thành từng mảng loét, xuất huyết. Bề mặt niêm mạc thường bị phủ bởi lớp giả mạc màu kem.
Hơi thở hôi, khó thở, bò phải há miệng để thở.
Con vật chảy nhiều nước dãi, ho sâu trong phế quản. 
Thể cấp tính thường kéo dài 5-10 ngày. Trường hợp bị nhiễm trùng kế phát thường có biểu hiện viêm phế quản, phổi, con vật có tư thế nằm nghiêng trước khi chết. 
Triệu chứng phổ biến gồm chảy nước mắt nhiều, viêm kết mạc một hoặc hai bên mắt. Ở bê mới sinh, vi rút có thể gây viêm dạ dày - ruột cấp tính dẫn đến tử vong nhanh chóng.
Con cái thường bị sảy thai ở tháng 4-7, vi rút có thể gây viêm vú.
 
d. Thể quá cấp
Con vật sốt cao đến 42°C, khó thở, ho dữ dội.
Chảy nhiều nước mắt, nước mũi.
Tử vong nhanh trong vòng 24 giờ.
 
3.3. Thể toàn thân và thể dinh dưỡng
Thường gặp ở bê sơ sinh, đặc biệt là những con không được bú sữa đầu. Bê có biểu hiện sốt cao, không ăn, chảy nước dãi. Mũi có nhiều vệt đỏ, viêm kết mạc mắt. Niêm mạc miệng, hầu, khí quản có nhiều vệt đỏ. 
 
Trường hợp nặng, bê có thể bị viêm phế quản - phổi, dẫn đến khó thở nghiêm trọng và tử vong. Ngoài ra, một số bê còn có biểu hiện tiêu chảy nặng, mất nước.
 
3.4. Thể thần kinh
Thể bệnh này hiếm gặp, chủ yếu xảy ra ở bê dưới 6 tháng tuổi. Con vật thường biểu hiện triệu chứng thần kinh bất thường như: hành vi quá khích hoặc ngược lại là suy nhược, uể oải. Một số trường hợp nặng, bê có thể co giật, kêu rống bất thường, bị mù tạm thời và chảy nhiều nước dãi.
 
3.5. Các thể bệnh khác
Thể bệnh này cũng rất hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện với triệu chứng ở tuyến vú và đường tiêu hóa. 
Hiện nay, bệnh do Bovis Herpesvirus type 1 (BHV-1) còn được ghi nhận ở dạng thể bệnh muộn: sau khi con vật bị nhiễm vi rút tự nhiên hoặc được tiêm phòng bằng vắc xin nhược độc, vi rút có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể. Khi gặp các yếu tố gây stress như vận chuyển, thay đổi môi trường hoặc suy giảm miễn dịch, vi rút có thể tái hoạt động và gây phát bệnh trở lại.
 
4. Bệnh tích bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
Bệnh tích điển hình do Bovis Herpesvirus type 1 (BHV-1) gây ra là tổn thương hoại tử ở các cơ quan niêm mạc. Cụ thể:
Niêm mạc mũi, hầu, khí quản và cơ quan sinh dục thường bị hoại tử.
Xoang miệng và xoang mũi có dấu hiệu sung huyết hoặc xuất huyết, tiết ra nhiều dịch nhầy.
Hạch lympho vùng hàm dưới và hạch ở đường hô hấp thường sưng to, phù nề (thủy thũng).
Trong một số trường hợp nặng, xuất hiện viêm phổi hoặc viêm phế quản - phổi, có mủ tích tụ trong các phế nang.
Đối với những con bị sảy thai, thai thường bị phân hủy (nát), gan bị hoại tử.
 
5. Chẩn đoán bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
- Chẩn đoán lâm sàng: cần chẩn đoán phân biệt với bệnh lưỡi xanh; hội chứng viêm ruột gây tiêu chảy ở bò do vi rút gây ra; bệnh loét da, quăn tai; bệnh giả cúm; bệnh viêm phổi do vi khuẩn tụ huyết trùng.
 
- Chẩn đoán cận lâm sàng: Nếu nghi ngờ đàn bò mắc bệnh do Bovis Herpesvirus type 1 (BHV-1), liên hệ ngay với Trung tâm Chẩn đoán, Xét nghiệm và Kiểm nghiệm Thú y Trung Ương 5 (FiveLab) qua hotline: 0822 120 555 để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời và chính xác.
 
6. Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
6.1. Vệ sinh phòng bệnh
a. Kiểm tra và loại thải bò mang mầm bệnh
Khi trại chăn nuôi đã xác định có vi rút IBR (BHV-1) lưu hành, cần triển khai biện pháp loại trừ triệt để các yếu tố lây lan như sau:
- Thực hiện kiểm tra huyết thanh học định kỳ đối với toàn bộ bò cái và bò tơ trong đàn để theo dõi tình trạng nhiễm BHV-1.
- Loại thải bò mang mầm bệnh.
 
b. Quản lý bê sơ sinh và hậu bị
-  Bê mới sinh cần được nuôi tách khỏi mẹ trước khi bú sữa đầu, sau đó tiến hành kiểm tra huyết thanh học để phát hiện sớm nguy cơ nhiễm bệnh.
- Những bê có kết quả dương tính cần được loại thải. Các cá thể âm tính tiếp tục được theo dõi và xét nghiệm lại ở các mốc: 3 tuần, 3 tháng và 6 tháng tuổi.
- Bò cái hậu bị có kết quả âm tính được nuôi cách ly riêng, sau khi đó bổ sung vào đàn sạch bệnh.
 
c. Vệ sinh, khử trùng triệt để
- Tiêu độc khử trùng nghiêm ngặt khu vực bò đẻ sau mỗi ca đẻ.
- Xử lý chất thải, dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại liên quan đến bò cái và bò hậu bị có kết quả huyết thanh học dương tính để hạn chế nguồn lây.
 
6.2. Phòng bệnh bằng vắc xin
Việc sử dụng vắc-xin là biện pháp phòng bệnh quan trọng giúp kiểm soát hiệu quả bệnh do Bovis Herpesvirus 1 (BHV-1), dù không ngăn chặn hoàn toàn sự nhiễm trùng.
 
Các loại vắc xin phòng IBR:
Vắc xin vô hoạt: không ngăn ngừa vi rút xâm nhập hoàn toàn, nhưng giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và hạn chế vi rút phát tán trong đàn.
Lịch tiêm cơ bản:
- Mũi 1: khi bê 2 tuần tuổi
- Mũi 2: khi bê 4 tuần tuổi
- Mũi nhắc lại (mũi 3): lúc 10-12 tuần tuổi
 
Ngoài vắc xin vô hoạt, người chăn nuôi có thể lựa chọn vắc xin nhược độc hoặc vắc xin tái tổ hợp. 
 
Hiện nay, tại Việt Nam có vắc xin Cattle - Master 4-5L của hãng Zoetis được đánh giá cao về hiệu quả và độ an toàn. Vắc-xin này có khả năng phòng ngừa đồng thời 5 bệnh nguy hiểm trên bò:
Viêm mũi - viêm khí quản truyền nhiễm do vi rút IBR (BHV-1)
Tiêu chảy do vi rút IBR
Vi rút Parainfluenza type 3 (PI3)
Vi rút hợp bào hô hấp (BRSV)
5 chủng Leptospira gây bệnh
 
Việc tiêm chủng định kỳ, kết hợp với quản lý đàn chặt chẽ, sẽ giúp bảo vệ hiệu quả đàn bò khỏi nguy cơ lây lan bệnh IBR.
 
7. Điều trị bệnh viêm khí quản truyền nhiễm trên bò
Vì IBR (BHV-1) là bệnh do vi rút gây ra, hiện tại không có thuốc điều trị đặc hiệu để tiêu diệt vi rút. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu của bệnh, khi có các biến chứng vi khuẩn kế phát, người chăn nuôi có thể sử dụng các loại kháng sinh để hỗ trợ điều trị: Five-PenStrep.LA, Five-Amcolidex LA, Five-Genamox.LA, Five-S.Prim, Five-Cefketo, Five-Cefone@LA,...
Cùng một trong các thuốc bổ trợ sau: Five-Butasal, Five-Acemin.B12, Five-ADE Inj, Five-Chymosin, Five-Bromhexin Inject,…
Khi con vật sốt dùng một trong các thuốc sau: Five-Anagin.C, Five-Ketofen, Five-Flunixin, Five-Mexicam,…
 
 
Ngoài việc điều trị thuốc, việc chăm sóc và nuôi dưỡng đúng cách là yếu tố cực kỳ quan trọng để giúp tăng cường sức đề kháng cho đàn bò, hỗ trợ phục hồi nhanh chóng và ngăn ngừa các biến chứng. Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất và môi trường sạch sẽ sẽ giúp bò phục hồi nhanh hơn và giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm.
 
Xem thêm:
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN