Trong nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh, việc giữ ổn định môi trường ao nuôi luôn là yếu tố then chốt quyết định năng suất và sức khỏe của tôm. Khi các chỉ tiêu như pH, kiềm, mật độ tảo, khí độc hay chất lượng đáy ao biến động, tôm dễ rơi vào trạng thái stress, suy giảm sức đề kháng và hệ vi sinh trong ao cũng bị đảo lộn. Đây chính là lúc vi khuẩn Vibrio vốn tồn tại tự nhiên và cộng sinh trong môi trường nước có thể chuyển sang trạng thái gây bệnh, tấn công trực tiếp vào gan tụy, đường ruột và gây bệnh cho
Trong bài viết này, FiveAqua (
Fivevet for Aqua) sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ đặc điểm của nhóm vi khuẩn Vibrio, lý do vì sao chúng bùng phát mạnh trong ao nuôi công nghiệp và những bệnh lý phổ biến mà Vibrio gây ra. Đồng thời, chúng tôi cũng mang đến các giải pháp quản lý môi trường, bổ sung vi sinh vật có lợi giúp kiểm soát Vibrio hiệu quả, tăng sức đề kháng cho tôm và nâng cao hiệu quả vụ nuôi một cách bền vững.
Vibrio trong ao nuôi tôm: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách kiểm soát hiệu quả
1. Vi khuẩn Vibrio là gì?
Trong hệ sinh thái nước mặn và nước lợ, nhóm vi khuẩn Vibrio luôn hiện diện tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong cân bằng vi sinh. Vibrio thuộc họ Vibrionaceae, bộ Vibrionales, lớp Gammaproteobacteria, ngành Proteobacteria. Chúng là vi khuẩn Gram âm, có dạng que thẳng hoặc hơi uốn cong, kích thước phổ biến 0,3-0,5×1,4-2,6 µm, không tạo bào tử và di chuyển nhờ một hoặc nhiều tiên mao mảnh. Hiện nay đã ghi nhận khoảng 106 loài Vibrio, phân bố chủ yếu ở môi trường biển và khu vực cửa sông.
Vibrio là nhóm yếm khí tùy tiện, có khả năng oxy hóa và lên men trong môi trường O/F Glucose. TCBS (Thiosulphate Citrate Bile Salt Agar) là môi trường chọn lọc kinh điển dùng để phân lập Vibrio. Đặc biệt, phần lớn các loài Vibrio phát triển tốt trong môi trường nước biển giàu ion Na+, nhiều loài bắt buộc phải có NaCl mới tồn tại và hoàn toàn không phát triển trong môi trường không muối. Chúng không sinh khí H₂S, chịu được môi trường kiềm nhưng nhạy cảm với axit.
Trong nuôi tôm công nghiệp, Vibrio được xem là vi khuẩn cơ hội: luôn tồn tại trong ao nuôi ở trạng thái cộng sinh, nhưng có thể chuyển sang gây bệnh khi điều kiện ao nuôi mất cân bằng ví dụ như mật độ thả cao, chất lượng nước dao động mạnh, hữu cơ tích tụ, hoặc khi tôm bị stress và suy giảm miễn dịch. Đặc biệt, sự xuất hiện của Vibrio parahaemolyticus mang plasmid độc tố PirA/PirB tác nhân gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành tôm tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
2. Bệnh Vibriosis trên tôm
Trong môi trường nuôi tôm, Vibrio là tác nhân gây bệnh phổ biến và nguy hiểm nhất. Hầu hết các loài động vật thủy sinh đều có thể nhiễm Vibrio, nhưng tôm là đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do hệ tiêu hóa và gan tụy rất nhạy cảm. Bệnh do Vibrio (Vibriosis) đã được ghi nhận tại nhiều quốc gia và trở thành một trong những nguyên nhân gây thiệt hại kinh tế lớn trong các hệ thống nuôi thâm canh và siêu thâm canh. Khi mật độ Vibrio tăng cao và điều kiện môi trường mất cân bằng, tôm dễ bị tổn thương đường ruột, gan tụy, suy giảm miễn dịch và có thể chết rải rác hoặc chết hàng loạt.
2.1. Các bệnh chính do Vibrio trên tôm
Nhiều loài Vibrio đã được phân lập từ tôm bệnh như V. alginolyticus, V. anguillarum, V. salmonicida, V. parahaemolyticus, V. harveyi và V. vulnificus,... Đây đều là những chủng vi khuẩn có độc lực cao và thường bùng phát mạnh trong môi trường ao nuôi nhiều hữu cơ. Các bệnh phổ biến nhất liên quan đến Vibrio bao gồm:
a, Hội chứng Zoea II
Hội chứng Zoea II là bệnh quan trọng nhất ở giai đoạn ấu trùng, đặc biệt tại các trại giống. Bệnh do V. alginolyticus gây ra, khiến ấu trùng lờ đờ, giảm ăn hoặc bỏ ăn, bụng đói kéo dài và không lột xác. Nhiều trường hợp ấu trùng bơi lội bất thường, thân chuyển màu trắng và chết hàng loạt, làm giảm mạnh tỷ lệ sống ở giai đoạn Zoea-Mysis.
b, Hoại tử gan tụy nhiễm trùng
Hoại tử gan tụy nhiễm trùng xảy ra ở cả tôm ấu trùng và hậu ấu trùng, liên quan đến các loài như V. alginolyticus, V. harveyi, V. parahaemolyticus và V. penaeicida. Tôm bệnh thường có biểu hiện đục cơ, ruột rỗng và gan tụy mềm, nhạt màu. Nếu không được xử lý kịp thời, tỷ lệ chết có thể tăng nhanh do gan tụy bị tổn thương nghiêm trọng.
c, Bệnh phát sáng
Bệnh phát sáng thường gặp ở trại sản xuất giống, nhất là giai đoạn ấu trùng. Tác nhân gây bệnh là V. harveyi và V. campbellii, những chủng vi khuẩn có khả năng phát quang sinh học nhờ hệ enzyme lux. Khi mắc bệnh, ấu trùng phát sáng khi quan sát trong bóng tối, bơi yếu, ruột rỗng và dễ chết hàng loạt vào ban đêm.
d, Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS)
AHPND là một trong những bệnh gây thiệt hại lớn nhất trong ngành tôm. Tác nhân là V. parahaemolyticus mang plasmid độc tố pirA/pirB, có khả năng phá hủy tế bào ống gan tụy bằng cơ chế tạo lỗ màng. Tôm bị AHPND thường bỏ ăn, chậm lớn, lờ đờ; gan tụy teo nhỏ, nhạt màu và mềm dễ vỡ; ruột rỗng và vỏ mềm. Bệnh có thể khiến tỷ lệ chết từ 40 đến 100% chỉ trong vài ngày đầu thả nuôi.
e, Hội chứng phân trắng (WFS)
Hội chứng phân trắng là bệnh phức hợp, có thể do Vibrio kết hợp với rối loạn hệ vi sinh đường ruột hoặc đồng nhiễm EHP. Những loài thường liên quan gồm V. parahaemolyticus, V. alginolyticus và V. harveyi. Tôm mắc bệnh có phân trắng nổi trên mặt nước, ruột trắng đục kéo dài dọc cơ thể và thường giảm ăn, tăng trưởng kém.
Các bệnh chính do Vibrio trên tôm
2.2. Dấu hiệu bệnh lý ở tôm khi nhiễm Vibrio
Khi tôm bị nhiễm Vibrio, các biểu hiện lâm sàng thường xuất hiện rất rõ ràng. Tôm giảm ăn hoặc bỏ ăn đột ngột, bơi lờ đờ và dễ nổi đầu vào sáng sớm. Nhiều con có thân đỏ, cơ đục, vỏ mềm và chậm lột xác. Gan tụy thường nhạt màu, teo nhỏ hoặc sưng bất thường; ruột rỗng, phân trắng hoặc phân đứt đoạn; tốc độ di chuyển thức ăn trong ruột chậm hoặc không thấy đường phân. Một số trường hợp có lớp nhớt hoặc biofilm bám trên vỏ. Tôm ban đầu chết rải rác vào sáng sớm, sau đó tăng nhanh và có thể chết hàng loạt nếu môi trường tiếp tục xấu đi.
Khi tiến hành mổ khám, gan tụy tôm bệnh thường có màu vàng nhạt đến trắng, mất ranh giới giữa các thùy, mềm và dễ vỡ khi chạm. Thành ruột mỏng, dễ rách, chứa dịch đục hoặc không có thức ăn; biểu mô ruột bong tróc.
3. Các biện pháp phòng ngừa vi khuẩn Vibrio trong trang trại nuôi tôm
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phòng Vibrio là duy trì sự ổn định của chất lượng nước. Khi các thông số như pH, độ kiềm, nồng độ oxy hòa tan, amonia và nitrite biến động lớn, tôm dễ bị stress và giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho Vibrio phát triển mạnh. Các thông số tối ưu được khuyến cáo gồm pH từ 7,8 đến 8,2; độ kiềm từ 120 đến 160mg/l CaCO3; DO lớn hơn 5mg/l; Amonia dưới 0,1mg/l; và Nitrite không vượt quá 0,5mg/l.
Việc sử dụng chế phẩm vi sinh có vai trò quan trọng trong việc cạnh tranh dinh dưỡng với Vibrio, phân hủy chất hữu cơ đáy ao và giảm mật độ Vibrio trong cả nước và đường ruột tôm. Các chủng vi sinh hiệu quả bao gồm Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus, Lactobacillus plantarum và Pediococcus acidilactici.
Bên cạnh đó, tôm giống chất lượng cao, đặc biệt là tôm giống SPF, là một trong những yếu tố cốt lõi để hạn chế nguy cơ nhiễm Vibrio ngay từ đầu vụ nuôi. Giống sạch bệnh sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ bùng phát các bệnh như AHPND hoặc phân trắng.
Vệ sinh và an toàn sinh học là giải pháp không thể thiếu. Các trang trại cần đảm bảo rằng nhân viên ra vào khu nuôi phải tuân thủ các quy trình vệ sinh, thiết bị và dụng cụ được khử trùng đúng cách để ngăn mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài.
Cuối cùng, để tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch cho tôm, cần bổ sung các chất tăng miễn dịch như beta-glucan, vitamin C, selen, kẽm, tỏi, các chiết xuất thảo dược và probiotics đường ruột. Những chất này giúp tôm tăng sức đề kháng, cải thiện chức năng gan tụy và nâng cao khả năng chống chịu trước các tác nhân như Vibrio.
Câu hỏi thường gặp
1. Vi khuẩn Vibrio là gì và chúng có luôn gây bệnh cho tôm không?
Vibrio là nhóm vi khuẩn Gram âm, tồn tại tự nhiên trong nước biển, nước lợ. Bình thường chúng ở trạng thái cộng sinh và không gây bệnh, chỉ bùng phát khi môi trường ao nuôi bị mất cân bằng.
2. Vibrio gây những bệnh nào phổ biến trên tôm?
Các bệnh chính gồm: Zoea II, hoại tử gan tụy nhiễm trùng, bệnh phát sáng, AHPND/EMS và hội chứng phân trắng (WFS).
3. Dấu hiệu tôm nhiễm Vibrio dễ nhận biết nhất là gì?
Tôm giảm ăn, bơi lờ đờ, gan tụy nhạt màu-teo nhỏ, ruột rỗng, phân trắng, cơ đục, chết rải rác vào sáng sớm.
4. Tại sao tôm bị stress lại dễ nhiễm Vibrio?
Stress làm giảm chức năng gan tụy-miễn dịch, rối loạn hệ vi sinh đường ruột và phá vỡ sự cạnh tranh giữa vi khuẩn có lợi-hại, khiến Vibrio chiếm ưu thế.
5. Có thể diệt hoàn toàn Vibrio trong ao nuôi không?
Không thể. Vibrio tồn tại tự nhiên trong môi trường nước. Mục tiêu là kiểm soát mật độ, không phải tiêu diệt hoàn toàn.
XEM THÊM:
-
CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP Ở TÔM
-
TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG, GIẢM STRESS CHO TÔM