BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

GIUN SÁN KÝ SINH Ở GIA CẦM – DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Ngày đăng: 30/10/2025

Giun sán là nhóm ký sinh trùng nội sinh phổ biến, sống và phát triển chủ yếu trong đường tiêu hóa của gia cầm như gà, vịt, chim cút,… Chúng âm thầm gây hại, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Mặc dù bệnh tiến triển chậm và khó nhận biết, nhưng hậu quả kinh tế mà giun sán gây ra là rất lớn. Fivevet đồng hành cùng bà con chăn nuôi trong việc nhận biết sớm và áp dụng giải pháp phòng trị  giun sán hiệu quả trên gia cầm.

Giun sán ký sinh ở gia cầm
 
I. Bệnh giun sán ký sinh ở gia cầm
1.1. Bệnh giun đũa (Ascaridia galli)
Vòng đời: Giun ký sinh ở gia cầm sống trong ống ruột, con đực và con cái dài khoảng 5-10 cm. Giun trưởng thành và đẻ trứng trong đường tiêu hóa, trứng theo phân ra ngoài, phát triển thành phôi sau khoảng 10 ngày. Khi gà nuốt phải trứng, trứng nở thành ấu trùng, xuyên qua niêm mạc ruột đến gan, phổi, rồi trở lại ruột phát triển thành giun trưởng thành. Vòng đời kéo dài khoảng 50 ngày.

Triệu chứng: Sau 1-2 tháng nhiễm bệnh, gà mệt mỏi, xù lông, còi cọc, tiêu chảy, thiếu máu, da xanh xao; trường hợp nặng có thể chết đột ngột do tắc ruột. Gà đẻ nhiễm nhiều giun làm giảm sản lượng trứng.

Bệnh tích: Niêm mạc ruột sung huyết, thành ruột dày, nhu động giảm. Giun và ấu trùng xâm nhập gan, tim, thận, phổi, gây tổn thương, thoái hóa mô và tích nước màng tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất đàn gà.

1.2. Bệnh giun kim (Heterakis gallinae)
Giun kim là ký sinh trùng đường ruột, thường cư trú ở phần cuối manh tràng của gia cầm. Khi nhiễm bệnh, vật nuôi viêm manh tràng, lông xơ xác, tiêu chảy và còi cọc, ảnh hưởng lớn đến sức tăng trưởng.

Vòng đời: Giun kim có màu trắng, sống trong manh tràng. Trứng giun theo phân ra ngoài, phát triển thành phôi sau 10-15 ngày. Gia cầm ăn phải trứng nhiễm, ấu trùng được giải phóng ở tá tràng, rồi di chuyển xuống manh tràng trong 24 giờ, xuyên niêm mạc và ký sinh khoảng 5 ngày trước khi rơi lại vào lòng ruột và phát triển thành giun trưởng thành sau 3-4 tuần.

Triệu chứng: Bệnh chỉ biểu hiện rõ khi số lượng giun trên 500 con. Gia cầm trên 2 tháng tuổi thường ủ rũ, chậm lớn, còi cọc, tiêu chảy phân nâu. Bệnh ít gây chết, nhưng khi nhiễm nặng kéo dài sẽ làm suy nhược và giảm năng suất.

Bệnh tích: Khi mổ khám, thấy giun trưởng thành và trứng trong manh tràng, niêm mạc viêm, xuất huyết điểm, thành ruột dày lên, ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng và sức khỏe đường ruột của vật nuôi.

1.3. Bệnh giun tóc (Capillaria worms)
Gia cầm mắc giun tóc chậm lớn, còi cọc, tiêu chảy và đẻ giảm.
Giun tóc có hai loài phổ biến: Capillaria annulataCapillaria obsignata.
- C. annulata ký sinh ở thực quản và diều
- C. obsignata ký sinh ở ruột non

Trứng giun được thải ra ngoài theo phân, sau 3-4 tuần sẽ phát triển thành phôi.
- Với C. obsignata, khi gà nuốt phải trứng có phôi qua thức ăn hoặc nước uống, trứng nở thành ấu trùng trong đường tiêu hóa và phát triển thành giun trưởng thành.
- Với C. annulata, trứng có phôi được giun đất nuốt, ấu trùng phát triển trong giun đất và tạo bao nang gây nhiễm sau 2–3 tuần. Khi gia cầm ăn phải giun đất chứa bao nang, ấu trùng được giải phóng và phát triển thành giun trưởng thành trong cơ thể vật chủ.

Triệu chứng: Gà trên 6 tuần tuổi thường xù lông, chậm lớn, tiêu chảy, giảm cân. Gà mái chậm thành thục sinh dục, mào nhợt nhạt, giảm tỷ lệ đẻ rõ rệt.

Bệnh tích
+ Khi nhiễm C. obsignata, ruột non dày lên, có xuất huyết và dịch nhầy, niêm mạc tạo nếp gấp ngang.
+ Khi nhiễm C. annulata, thực quản và diều bị viêm, thành dày, mức độ tổn thương khác nhau tùy mức độ nhiễm.

1.4. Bệnh giun dạ dày (Acuaria Species hay Gizzard Worms)
Bệnh giun dạ dày thường xảy ra ở gia cầm nuôi chăn thả tự do. do ấu trùng cần ký chủ trung gian để phát triển.

Triệu chứng: Gia cầm trên 1 tháng tuổi nhiễm nặng có biểu hiện yếu, gầy sút, da xanh tái, mào nhợt nhạt, giảm đẻ và chậm lớn.

Bệnh tích: Khi mổ khám phần mề (dạ dày - tiền mề), thấy nhiều giun ký sinh trong các nốt đỏ nhỏ, gây viêm và tổn thương niêm mạc dạ dày.

1.5. Bệnh giun mắt (Eye Worms)
Bệnh giun mắt thường gặp ở vùng khí hậu nhiệt đới, do ký sinh trùng sống ở màng đáy mắt, túi kết mạc hoặc ống dẫn nước mắt của gia cầm.

Vòng đời: Gián là ký chủ trung gian của giun mắt. Khi gà ăn phải gián nhiễm trứng giun, ấu trùng được giải phóng trong diều, sau đó di chuyển qua thực quản đến ống dẫn nước mắt và túi kết mạc, nơi chúng phát triển thành giun trưởng thành.

Triệu chứng: Gà mắt sưng tấy, chảy nước mắt, thường dụi mắt liên tục. Trường hợp nhiễm nặng, giun gây viêm túi kết mạc và ống dẫn nước mắt, có thể dẫn đến mù lòa.

Bệnh tích: Khi mổ khám mắt, thấy giun ký sinh trong túi kết mạc hoặc ống dẫn nước mắt. Quan sát bên ngoài chỉ thấy mắt sưng.

1.6. Bệnh giun khí quản (Syngamus Trachea hoặc Gape Worms)
Bệnh giun khí quản thường gặp ở chim hoang dã và gia cầm nuôi thả vườn, đặc biệt trong điều kiện ẩm thấp, vệ sinh kém.

Vòng đời: Giun cái đẻ trứng trong khí quản. Khi gia cầm ho, trứng được đưa lên miệng rồi nuốt xuống ruột, sau đó thải ra ngoài theo phân. Ngoài môi trường, trứng phát triển thành ấu trùng trong khoảng 1 tuần. Khi gà ăn phải ấu trùng, chúng xuyên qua niêm mạc ruột vào máu, di chuyển đến phổi, rồi lên khí quản trong vòng 3 tuần và phát triển thành giun trưởng thành.

Triệu chứng: Gia cầm ho, há mỏ thở, khó thở, đôi khi nghẹt khí quản nếu số lượng giun nhiều, có thể dẫn đến chết.

Bệnh tích: Khi mổ khám, thấy nhiều giun ký sinh trong khí quản, niêm mạc khí quản và phổi viêm đỏ, đôi chỗ có vết loét hoặc hoại tử trắng ở phổi, kèm dịch nhầy tăng.

1.7. Bệnh sán dây (Tapeworms) 
Bệnh sán dây thường gặp ở gia cầm sinh sản.

Vòng đời: Sán dây ký sinh trong ruột non, bám vào thành ruột để hút chất dinh dưỡng. Các đốt sán trưởng thành chứa trứng được thải ra ngoài theo phân. Ngoài môi trường, trứng được ký chủ trung gian như ốc sên, ruồi, kiến và các loài chân đốt khác ăn phải, phát triển thành kén sán. Khi gia cầm ăn phải ký chủ trung gian có kén sán, ấu trùng được giải phóng, bám vào niêm mạc ruột và phát triển thành sán trưởng thành sau 2-3 tuần.

Triệu chứng: Gia cầm trên 2 tháng tuổi nhiễm sán dây thường chậm lớn, giảm ăn, xù lông, còi cọc, tiêu chảy, thiếu máu; da và mào xanh nhợt. Ở gà đẻ, thấy giảm sản lượng trứng, lông xơ xác, sức khỏe kém.

Bệnh tích: Niêm mạc ruột viêm, có điểm xuất huyết, trong ruột thấy các đoạn sán màu trắng, dài ngắn khác nhau.

1.8. Bệnh sán lá ruột (Echinostoma revolutum)
Sán lá là loại ký sinh trùng thường ký sinh ở manh tràng và trực tràng của gia cầm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể.

Vòng đời: Ký chủ trung gian của sán lá là ốc nước ngọt, còn ký chủ bổ sung có thể là nòng nọc, ếch, nhái hoặc ốc. Khi gia cầm ăn phải các vật chủ này có chứa ấu trùng sán lá, sán sẽ phát triển trong ruột và gây tổn thương đường tiêu hóa.
Mọi lứa tuổi gia cầm đều có nguy cơ bị nhiễm sán lá, tuy nhiên gia cầm càng lớn tuổi thì tỷ lệ nhiễm càng cao.

1.9. Bệnh sán lá ống dẫn trứng (Prosthogonimus cuneatus)
Bệnh sán lá ống dẫn trứng là một dạng ký sinh trùng nguy hiểm trên gia cầm sinh sản, đặc biệt là gà mái đẻ.

Sán lá ống dẫn trứng sử dụng hai giác bám để bám chặt vào niêm mạc, gây kích thích và tổn thương mô. Chúng phá hủy các tuyến tạo vỏ, làm quá trình tiết canxi rối loạn - có thể tiết quá nhiều hoặc quá ít. Đồng thời, tuyến albumin bị ảnh hưởng, khiến ống dẫn trứng co bóp bất thường. Hậu quả là trứng bị biến dạng, vỏ mỏng hoặc mềm, thậm chí trứng không có lòng đỏ.

II. Phòng, trị bệnh giun sán ký sinh ở gia cầm
2.1. Phòng bệnh
- Đảm bảo thức ăn và nước uống sạch, không nhiễm phân, đất cát hay ký chủ trung gian.
- Ưu tiên nuôi trên sàn để hạn chế tiếp xúc với phân; nếu nuôi nền, cần giữ chất độn chuồng khô ráo, không ẩm ướt.
- Vệ sinh, khử trùng chuồng trại định kỳ, ủ phân và chất thải sau mỗi lứa nuôi; rắc vôi bột quanh chuồng và khu chăn thả để diệt mầm bệnh.
- Không nuôi lẫn nhiều loại gia cầm trong cùng một khu, tránh lây nhiễm chéo trứng giun sán giữa các lứa tuổi.
- Tiêm phòng đầy đủ vắc xin theo lịch: Five-Gumboro, Five-ND.IB, Five-Fowl Pox, Five-Coryvac, Five-Aviflu H9N2, Five-AI (H5N1, H5N6), Five- THT Poultry, Five-ND.IB.EDS,… Với vịt, ngan dùng: Five-VGV, Five-DTV, Five-Colivac RA,…

Sản phẩm vắc xin cho gà của Fivevet

Sản phẩm vắc xin cho vịt, ngan của Fivevet

 
- Tẩy giun định kỳ 2-3 tháng/lần bằng một trong các sản phẩm: Five-Alben.100 Oral, Five-Ivertin.100 Oral, Five-Fenbenzol, Five-Levasol,...

2.2. Trị bệnh
Gia cầm từ 2 tháng tuổi trở lên dùng  Five-Alben.100 Oral, Five-Ivertin.100 Oral, Five-Fenbenzol hoặc Five-Levasol theo liều lượng hướng dẫn trên bao bì.

Sản phẩm trị nội - ngoại ký sinh trùng của Fivevet

Sau điều trị, bổ sung men tiêu hóa để phục hồi niêm mạc ruột bằng một trong các sản phẩm: Five-Enzym, Five-Men sống, TW5-Men BHO, Five-Lacenzym cao tỏi, Five-Prozyme 5way,...
 
Sản phẩm men tiêu hóa của Fivevet
 
Câu hỏi thường gặp:
1. Bệnh giun sán ở gia cầm do nguyên nhân gì gây ra?

Bệnh giun sán ở gia cầm chủ yếu do các loài ký sinh trùng như giun tròn, giun tóc, giun khí quản, giun mắt, sán dây, sán lá gây nên. Chúng sống trong đường tiêu hóa hoặc các cơ quan khác, hút chất dinh dưỡng làm gia cầm còi cọc, giảm năng suất.

2. Gia cầm bị nhiễm giun sán có biểu hiện gì?
Gia cầm nhiễm giun sán thường chậm lớn, xù lông, kém ăn, tiêu chảy, niêm mạc nhợt nhạt, giảm đẻ hoặc trứng biến dạng. Một số trường hợp nặng có thể gây chết do tắc ruột, viêm khí quản hay tổn thương cơ quan sinh sản.

3. Nên tẩy giun cho gia cầm vào thời điểm nào?
Tốt nhất tẩy giun lần đầu khi gà được 2 tháng tuổi, sau đó lặp lại định kỳ 2-3 tháng/lần, hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ thú y để ngăn ngừa tái nhiễm giun sán.

4. Làm sao để phòng bệnh giun sán hiệu quả cho gia cầm?
Đảm bảo thức ăn, nước uống sạch, vệ sinh chuồng trại thường xuyên, rắc vôi bột khử trùng, không nuôi chung nhiều loại gia cầm, tẩy giun định kỳ 2-3 tháng/lần bằng các sản phẩm như Five-Alben.100 Oral, Five-Ivermectin Oral, Five-Fenbenzol, Five-Levasol.

5. Gia cầm mắc bệnh giun sán nên điều trị như thế nào?
Dùng thuốc đặc trị giun sán theo hướng dẫn, kết hợp bổ sung men tiêu hóa (Five-Enzym, Five-Men sống, Five-Prozym 5way,…) để hỗ trợ tiêu hóa và phục hồi niêm mạc đường ruột sau điều trị.

Xem thêm:
- Hiện tượng mổ, cắn nhau ở gia cầm – nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả
Nguyên nhân và cách khắc phục gà bị rối loạn vận động (què chân, bại chân, liệt chân)
Giải pháp an toàn sinh học – quy trình nuôi và phòng bệnh cho vịt thịt
 

 
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN