Bệnh do Parvovirus ở lợn (PPV) là nguyên nhân chính gây chết thai, sảy thai, giảm năng suất sinh sản và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng trong chăn nuôi. Việc chẩn đoán chính xác, đặc biệt bằng phương pháp trung hòa vi rút - tiêu chuẩn vàng trong phát hiện kháng thể - là vô cùng cấp thiết để kiểm soát dịch bệnh kịp thời.
Fivevet chia sẻ kiến thức chuyên môn, đồng thời cung cấp dịch vụ xét nghiệm và tư vấn miễn phí, giúp người chăn nuôi bảo vệ đàn lợn hiệu quả và bền vững.
Thiết lập phản ứng trung hòa định lượng kháng thể kháng Porcine parvovirus (PPV) trên lợn
I. Sơ lược căn bệnh
1.1. Tác nhân gây bệnh
Porcine Parvovirus (PPV), còn được gọi là bệnh thai gỗ, là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và phổ biến nhất trong ngành chăn nuôi heo, đặc biệt gây thiệt hại nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của heo nái. Đây là tác nhân chính dẫn đến hiện tượng giảm lứa đẻ, thai hóa gỗ, sảy thai, tiêu thai, đẻ thai chết, hoặc heo con sinh ra yếu, chết sớm hoặc còi cọc, chậm lớn.
PPV là một loại vi rút thuộc họ Parvoviridae, có cấu trúc DNA sợi đơn, không có vỏ bọc, với kích thước siêu nhỏ chỉ khoảng 20nm. Vi rút này có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể heo và môi trường bên ngoài, rất bền vững với nhiệt độ, độ pH và các chất khử trùng thông thường. Chính đặc điểm này khiến PPV dễ dàng phát tán và khó kiểm soát nếu không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
1.2. Đặc điểm dịch tễ
Bệnh Porcine Parvovirus (PPV) chủ yếu lây qua đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục và lây dọc từ mẹ sang con. Vi rút tồn tại bền vững trong môi trường và dễ lây lan trong đàn. Bệnh lưu hành rộng rãi trên thế giới, đặc biệt ở các trang trại heo nái, là nguyên nhân chính gây chết phôi, chết thai và giảm hiệu quả sinh sản.
1.3. Triệu chứng
Đối với lợn nái: Tùy vào thời điểm bị nhiễm vi rút trong lúc mang thai, lợn nái có thể gặp các vấn đề như: sảy thai, đẻ non, thai bị tiêu hoặc hóa mộc (thai gỗ), lợn con chết trong bụng hoặc ngay sau khi sinh, số con đẻ ra ít hoặc không đều. Bệnh làm giảm rõ rệt năng suất sinh sản.
Đối với lợn con và lợn thịt: Thường không có biểu hiện rõ ràng, nhưng vẫn có thể mang vi rút và lây lan cho các con lợn khác trong đàn.
1.4. Chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
Để phát hiện bệnh lợn thai gỗ do Porcine Parvovirus (PPV) gây ra, có thể áp dụng các cách sau:
• Xét nghiệm máu của lợn nái bằng phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu hoặc trung hòa vi rút để kiểm tra xem cơ thể lợn có sinh ra kháng thể chống lại PPV hay không.
• Sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang hoặc PCR để phát hiện vi rút trong mẫu bệnh phẩm.
• Phân lập vi rút từ các mẫu như thai khô hoặc phổi của thai khô để xác định chính xác vi rút gây bệnh.
Khi nghi ngờ lợn mắc bệnh, để chẩn đoán chính xác, người chăn nuôi nên gửi mẫu bệnh phẩm đến Trung tâm chẩn đoán xét nghiệm và kiểm nghiệm -
FiveLab để được kiểm tra bằng các phương pháp chuyên sâu. Hotline tư vấn:
0822 120 555.
II. Ứng dụng của phương pháp trung hòa vi rút PPV trên tế bào
Phương pháp trung hòa vi rút được xem là “tiêu chuẩn vàng” để phát hiện kháng thể trung hòa trong máu lợn, đặc biệt trong việc kiểm tra hiệu quả tiêm phòng đối với Porcine Parvovirus (PPV). Phương pháp này được sử dụng trong các trường hợp sau:
2.1. Kiểm tra hiệu quả tiêm vắc xin
Sau khi tiêm vắc xin PPV, cần làm xét nghiệm trung hòa để kiểm tra xem lợn nái đã sinh ra đủ kháng thể hay chưa. Nếu kháng thể thấp, cần xem lại lịch tiêm hoặc chất lượng vắc xin, để đảm bảo lợn mẹ có thể truyền miễn dịch tốt cho con. Đây là cách hiệu quả để kiểm tra hiệu quả của vaccine và điều chỉnh quy trình tiêm phòng.
2.2. Đánh giá mức độ bảo hộ của vắc xin với vi rút thực địa
Phòng thí nghiệm sử dụng chủng vi rút độc lực cao phân lập từ ổ dịch để thực hiện phản ứng trung hòa với huyết thanh của lợn đã tiêm vắc xin, nhằm xác định vắc xin có đủ khả năng bảo vệ trước vi rút đang lưu hành tại trại hay không
2.3. Giám sát chương trình tiêm phòng tại trại lợn nái
Bước quan trọng trong quản lý sức khỏe sinh sản và đảm bảo hiệu quả phòng bệnh. Thông qua việc xét nghiệm kháng thể định kỳ, người chăn nuôi có thể:
• Đánh giá khả năng miễn dịch hiện tại của đàn nái
• Phát hiện sớm lợn có nguy cơ nhiễm tự nhiên hoặc chưa đáp ứng tốt với vắc xin
• Chủ động xác định thời điểm cần tiêm phòng nhắc lại để duy trì mức bảo hộ tối ưu.
2.4. Hướng dẫn lấy mẫu
Để đảm bảo kết quả phản ánh đúng tình trạng miễn dịch của đàn, cần lấy mẫu đại diện theo tỷ lệ:
• 10-20% tổng số lợn nái trong trại;
• Hoặc ít nhất 10 con theo từng nhóm tuổi.
Thời điểm lấy mẫu
III. Định lượng kháng thể trung hòa kháng vi rút gây bệnh thai gỗ trên lợn
Hình 1. Sơ đồ phản ứng
3.1. Các bước thực hiện
a. Xử lý mẫu xét nghiệm
Mẫu huyết thanh để phát hiện kháng thể:
- Lấy mẫu: Máu được lấy vô trùng, tối thiểu 1ml, bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C.
- Tách huyết thanh: Mẫu máu được ly tâm lạnh 4.000 vòng/phút trong 10 phút để thu huyết thanh.
- Xử lý trước xét nghiệm: Huyết thanh được bất hoạt ở 56°C trong 30 phút, sau đó xử lý với kháng sinh trong 60 phút trước khi đưa vào xét nghiệm.
b. Quy trình xét nghiệm trung hòa vi rút PPV trên tế bào ST
- Chuẩn bị tế bào ST:
Khi tế bào ST phát triển phủ kín đáy bình (một lớp đơn), tiến hành tách tế bào bằng trypsin để thu được hỗn dịch huyền phù tế bào có mật độ 3 × 10⁵ tế bào/ml.
- Chuẩn bị huyễn dịch tế bào:
Tế bào ST khi bám đáy 1 lớp được trypsin tách tế bào thành huyễn dịch dạng huyền phù mật độ 3x105 tế bào/ml
- Trung hòa vi rút:
+ Pha loãng huyết thanh: Huyết thanh được pha loãng theo cơ số 2 (1/2, 1/4, 1/8... đến 1/256) bằng môi trường DMEM.
+ Ủ với vi rút: Mỗi nồng độ huyết thanh được trộn với 100 TCID₅₀ vi rút PPV, sau đó ủ ở 37°C trong 1 giờ để vi rút và kháng thể phản ứng với nhau.
- Thêm tế bào ST: Sau thời gian ủ, cho thêm 100µl huyền phù tế bào ST có mật độ 3×10⁵ tế bào/ml vào mỗi giếng.
+ Nuôi cấy: Nuôi hỗn hợp ở 37°C, 5% CO₂ trong 7 ngày.
- Nhuộm tế bào bằng tím violet:
Sau 7 ngày nuôi cấy, cố định tế bào bằng formalin 10%, rồi nhuộm bằng dung dịch tím violet 1% trong formalin 10% để đánh giá kết quả phản ứng.
- Đọc kết quả:
Giếng dương tính: tế bào không phá hủy, tế bào bắt màu tím của thuốc nhuộm
Giếng âm tính: Tế bào bị phá hủy không bắt màu thuốc nhuộm để lại khoảng trống trắng ở đáy giếng
Hình 2. Hình ảnh đĩa tế bào sau nhuộm
3.2. Đánh giá và phân tích kết quả
a. Đọc kết quả
• Kết quả dương tính: Các giếng nhuộm có màu tím → tế bào còn sống → có kháng thể trung hòa vi rút.
• Kết quả âm tính: Giếng không bắt màu (trống) → tế bào bị phá hủy do vi rút → không có hoặc kháng thể không đủ.
• Hiệu giá kháng thể:
- Là nồng độ pha loãng cuối cùng vẫn cho kết quả dương tính (bắt màu).
- Tính theo công thức: 2ⁿ, trong đó n là số lần pha loãng cơ số 2.
b. Phân tích kết quả huyết thanh học
• GMT (Geometric Mean Titer): Hiệu giá trung bình theo cấp số nhân → đánh giá chung mức miễn dịch của đàn.
• PD₅₀ (Protective Dose 50%): Liều bảo hộ 50% → thể hiện hiệu quả tối thiểu cần đạt của vaccine.
• Tỉ lệ bảo hộ: % số mẫu đạt hiệu giá bảo hộ → phản ánh mức độ an toàn miễn dịch của đàn.
• CV% (Hệ số biến thiên): Đo độ phân tán hiệu giá → đánh giá độ đồng đều miễn dịch trong đàn.
• SE (Độ lệch chuẩn hiệu giá kháng thể): Phản ánh sự sai lệch của mẫu so với trung bình → giúp kiểm soát chất lượng tiêm phòng.
IV. Xác nhận giá trị sử dụng của phản ứng VNT xác định kháng thể kháng vi rút PPV
4.1. Các thông số đánh giá
• Độ chính xác: Bao gồm
- Độ đúng: Mức độ phù hợp giữa kết quả xét nghiệm và giá trị thực.
- Độ chụm: Mức độ lặp lại của kết quả trong cùng điều kiện.
• Độ nhạy: Khả năng phát hiện đúng mẫu dương tính.
• Độ đặc hiệu: Khả năng phân biệt đúng mẫu âm tính.
4.2. Mẫu kiểm chứng
• Mẫu dương tính:
- 20 mẫu huyết thanh vịt có kháng thể PPV, đã xác nhận dương tính bằng phương pháp ELISA.
• Mẫu âm tính:
- 20 mẫu huyết thanh vịt chưa tiêm vắc xin PPV, đã xác nhận âm tính bằng phương pháp ELISA.
Độ chụm
Độ đúng
Độ nhạy và độ đặc hiệu
Câu hỏi thường gặp:
1. Dấu hiệu nào cho thấy đàn lợn có thể đang nhiễm Porcine Parvovirus?
Lợn nái bị sảy thai, đẻ non, thai khô, số con sống thấp hoặc lợn con chết ngay sau sinh là những dấu hiệu nghi ngờ nhiễm PPV
2. Vì sao cần xét nghiệm huyết thanh để kiểm tra kháng thể PPV?
Xét nghiệm huyết thanh giúp xác định lợn đã có miễn dịch bảo hộ hay chưa, từ đó đánh giá hiệu quả tiêm vắc xin và điều chỉnh chương trình phòng bệnh.
3. Trung hòa vi rút là gì và có vai trò gì trong chẩn đoán PPV?
Đây là phương pháp "tiêu chuẩn vàng" để phát hiện kháng thể trung hòa PPV, cho kết quả chính xác, hỗ trợ chẩn đoán, giám sát và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
4. Lấy và bảo quản mẫu xét nghiệm PPV như thế nào cho đúng?
Mẫu máu cần được lấy vô trùng, bảo quản lạnh từ 2-8°C và xử lý đúng quy trình để đảm bảo độ chính xác khi gửi đến phòng xét nghiệm.
5. FiveLab hỗ trợ gì cho người chăn nuôi trong phòng và chẩn đoán bệnh PPV?
FiveLab cung cấp dịch vụ xét nghiệm PPV bằng kỹ thuật chuyên sâu, tư vấn miễn phí và hỗ trợ xây dựng chương trình tiêm phòng hiệu quả cho trại lợn.