Phản ứng ngưng kết hồng cầu (
Hemagglutination Inhibition - HI) là một kỹ thuật được sử dụng để phát hiện và định lượng kháng thể chống lại vi rút có khả năng gây ngưng kết hồng cầu, tiêu biểu như vi rút cúm, vi rút gây bệnh Newcastle, vi rút gây bệnh EDS, vi khuẩn Coryza,… Trong bài viết này,
Fivevet sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về nguyên lý, quy trình thực hiện và ứng dụng thực tiễn của phương pháp HI trong chẩn đoán bệnh và đánh giá hiệu quả vắc xin.
Phản ứng ngưng kết hồng cầu (HI)
I. Nguyên lý hoạt động của phản ứng HI
Phản ứng HI dựa trên khả năng của một số vi rút có thể kết dính các tế bào hồng cầu, gây ra hiện tượng ngưng kết. Khi có mặt kháng thể đặc hiệu, quá trình ngưng kết này bị ức chế. Do đó, mức độ ức chế ngưng kết có thể được sử dụng để suy ra nồng độ kháng thể trong mẫu thử.
Nguyên lý hoạt động của phản ứng HI
II. Quy trình thực hiện phản ứng HI
2.1. Phản ứng ngưng kết hồng cầu (HA: Haemagglutination test)
Phản ứng HA là kỹ thuật dùng để xác định và định lượng vi rút (kháng nguyên) có khả năng làm ngưng kết hồng cầu.
Các bước thực hiện:
- Nhỏ 50 micrôlit PBS 1X vào mỗi giếng của 02 hàng A1-12, B1-12 đĩa nhựa 96 giếng đáy chữ V/U.
- Nhỏ 50 micrôlit vi rút vào giếng A1, B1, trộn đều.
- Pha loãng theo cơ số 2: Hút 50 micrôlit từ giếng 1 chuyển sang giếng 2, trộn đều, hút 50 micrôlit từ giếng 2 sang giếng 3, trộn đều 15-20 lần, tiếp tục làm như vậy đến giếng 11, trộn đều và hút bỏ 50 micrôlit.
- Bổ sung hồng cầu: 50 micrôlitl/giếng hồng cầu gà 1% vào tất cả các giếng. Lắc nhẹ. Để đĩa phản ứng ở nhiệt độ phòng, đọc kết quả sau 20 phút.
- Đọc kết quả.
+ Phản ứng dương tính: Có hạt ngưng kết lấm chấm.
+ Phản ứng âm tính: Hồng cầu lắng xuống đáy tạo thành chấm tròn.
+ Hiệu giá ngưng kết được tính ở độ pha loãng kháng nguyên cao nhất còn xuất hiện ngưng kết hoàn toàn. Hiệu giá ngưng kết này được tính là 1 đơn vị HA (HAU - HA Unit).
- Sơ đồ thực hiện:
Sơ đồ quy trình thực hiện phản ứng HA trong kỹ thuật phản ứng ngưng kết hồng cầu
2.2 . Phản ứng ngăn trở ngưng kết hồng cầu (HI: Haemagglutination Inhibition test)
Phản ứng HI gồm các bước sau:
- Cho 50 micrôlit PBS 1X vào mỗi giếng từ giếng 1 đến giếng 12
- Cho 50 micrôlit huyết thanh cần kiểm tra vào giếng 1
- Pha loãng huyết thanh: Trộn đều huyết thanh với PBS ở giếng 1, rồi hút 50 micrôlit chuyển sang giếng 2 trộn đều, hút 50 micrôlit chuyển sang giếng 3 tiếp tục làm như vậy đến giếng 11, hút bỏ 50 micrôlitl đi ở giếng 11.
- Cho kháng nguyên 4 đơn vị HA vào các giếng từ số 1 đến số 11, mỗi giếng 50 micrôlit. Giếng 12 cho thêm 50 micrôlit PBS.
- Lắc nhẹ, để nhiệt độ phòng 30 phút.
- Cho vào mỗi giếng 50 micrôlit hồng cầu 1%, lắc nhẹ.
- Để đĩa phản ứng ở nhiệt độ phòng. Sau 20 phút đọc kết quả.
- Đọc kết quả: Kết quả được đọc dựa trên sự hiện diện hay vắng mặt của ngưng kết. Nếu ngưng kết không xảy ra, điều đó cho thấy có sự hiện diện của kháng thể trong mẫu thử.
+ Phản ứng âm tính: Có hạt ngưng kết lấm tấm, chứng tỏ không có kháng thể kết hợp với kháng nguyên trong phản ứng.
+ Phản ứng dương tính: Hồng cầu lắng xuống đáy, chứng tỏ kháng nguyên và kháng thể tương ứng. Hiệu giá kháng thể được tính ở độ pha loãng cao nhất còn có hiện tượng ức chế ngưng kết hoàn toàn.
Lưu ý: Khi thực hiện phản ứng HI cần bố trí Đối chứng huyết thanh Dương tính, huyết thanh Âm tính và đối chứng hồng cầu.
Sơ đồ các bước thực hiện phản ứng ngưng kết hồng cầu (HI)
Hình ảnh đĩa phản ứng và cách đọc kết quả hiệu giá kháng thể (Titer)
3. Ứng dụng của phản ứng HI trong chẩn đoán bệnh và vắc xin
Phản ứng HI thường được sử dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán các bệnh do vi rút, đặc biệt là để đánh giá hiệu quả của vắc xin Cúm, Newcastle và theo dõi sự lưu hành của các chủng vi rút cúm trong quần thể.
Tại FiveLab ứng dụng phản ứng HI để kiểm tra các kháng thể sau:
+ Kháng thể Cúm A: H5N1, H5N6, H9N2, H5N8.
+ Kháng thể Newcastle: Lasota, Genotype VII (G7), Newcastle hệ I.
+ Kháng thể EDS.
+ Kháng thể Coryza (IC): type A và C.
Hãy liên hệ ngay Trung tâm Chẩn đoán Xét nghiệm và Kiểm nghiệm Thú y Trung Ương 5 (FiveLab) theo số hotline 0822 120 555 để được tư vấn hỗ trợ kịp thời.
4. Ưu điểm và hạn chế của phản ứng HI
- Ưu điểm:
+ Đơn giản, dễ thực hiện
+ Chi phí thấp
+ Có thể thực hiện trên nhiều mẫu cùng lúc.
- Hạn chế: Độ nhạy và độ đặc hiệu của phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng của hồng cầu và vi rút sử dụng trong thí nghiệm.
Câu hỏi thường gặp
1. Phản ứng ngưng kết hồng cầu (HI) là gì?
Đây là kỹ thuật huyết thanh học dùng để phát hiện và định lượng kháng thể đặc hiệu chống lại các vi rút có khả năng gây ngưng kết hồng cầu như cúm A, Newcastle, EDS...
2. Nguyên lý hoạt động của phản ứng HI là gì?
Phản ứng dựa trên khả năng làm ngưng kết hồng cầu của vi rút. Khi có kháng thể đặc hiệu trong mẫu huyết thanh, phản ứng này bị ức chế. Mức độ ức chế tỷ lệ với nồng độ kháng thể.
3. Quy trình thực hiện phản ứng HI gồm những bước nào?
Gồm hai giai đoạn chính:
- Giai đoạn HA: Xác định hiệu giá kháng nguyên bằng cách pha loãng vi rút và thêm hồng cầu.
- Giai đoạn HI: Pha loãng huyết thanh, thêm kháng nguyên 4HA, sau đó bổ sung hồng cầu để đọc hiệu giá kháng thể.
4. Phản ứng HI được ứng dụng như thế nào trong chẩn đoán bệnh và vắc xin?
HI được dùng để:
- Chẩn đoán bệnh do vi rút cúm, Newcastle, EDS...
- Đánh giá hiệu quả vắc xin cúm và Newcastle
- Theo dõi sự lưu hành chủng vi rút trong quần thể
5. Ưu điểm và hạn chế của phản ứng HI là gì?
- Ưu điểm: Đơn giản, chi phí thấp, phù hợp xét nghiệm hàng loạt
- Hạn chế: Phụ thuộc vào chất lượng hồng cầu và vi rút
Xem thêm:
-
Vai trò quan trọng của kỹ thuật elisa trong chăn nuôi thú y
-
Định lượng kháng thể lở mồm long móng (FMD) trâu bò lợn bằng phương pháp LP Elisa
-
Phân biệt các kỹ thuật xét nghiệm PCR, RT PCR, qPCR và ứng dụng