BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

TỤ HUYẾT TRÙNG LÀ BỆNH GÌ? NHẬN BIẾT SỚM VÀ XỬ LÝ HIỆU QUẢ TỤ HUYẾT TRÙNG Ở GIA CẦM

Ngày đăng: 05/05/2025

Tụ huyết trùng là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, thường gặp trên nhiều loài gia cầm nuôi và hoang dã. Bệnh thường xảy ra ở thể bại huyết với tỷ lệ mắc và tỷ lệ chết cao, tuy nhiên cũng có thể có trường hợp ở thể mạn tính hoặc thể nhẹ. Bệnh thường xảy ra lẻ tẻ hoặc bùng phát theo ổ dịch mang tính địa phương tại hầu hết các nước, có thể gây ra tỷ lệ chết cao, nhưng đôi khi những thiệt hại là không đáng kể. Bệnh phổ biến vào mùa hè, mùa thu và mùa đông, thời điểm thời tiết thay đổi thất thường khiến sức đề kháng của vật nuôi suy giảm. Một số tên gọi khác của bệnh trong tài liệu quốc tế bao gồm: avian cholera, avian pasteurellosis hoặc avian hemorrhagic septicemia. Hãy cùng Fivevet tìm hiểu kỹ hơn về bệnh tụ huyết trùng và các giải pháp phòng, điều trị hiệu quả để bảo vệ đàn vật nuôi một cách chủ động.


 
1. Tác nhân gây bệnh tụ huyết trùng

a. Đặc điểm vi khuẩn

Tác nhân gây bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm là vi khuẩn Pasteurella multocida. Đây là loại cầu trực khuẩn Gram âm, không di động, không sinh bào tử nhưng có khả năng sinh giáp mô. Dựa trên cấu trúc giáp mô, P. multocida được phân chia thành 5 serotype chính (A, B, D, E, F) và nhiều nhóm kháng nguyên thân khác nhau.
Đặc tính gây bệnh chủ yếu dựa vào khả năng sinh giáp mô của vi khuẩn. Ngoài ra vi khuẩn còn có khả năng sản sinh nội độc tố và các độc tố protein không chịu nhiệt. Theo kết quả nghiên cứu tính tương đồng ADN, vi khuẩn P. multocida được chia thành 3 phân loài là multocida, septica và gallicida.

b. Sức đề kháng

Vi khuẩn bị phá hủy dễ dàng bởi các chất sát trùng thông thường, ánh sáng và nhiệt độ cao. Vi khuẩn bị diệt ở 56°C trong 15 phút hoặc 60°C trong 10 phút. Ngoài môi trường tự nhiên, vi khuẩn có thể sống tới 2 tuần.
Các dung dịch như formaldehyde, phenol, natri hydroxide, betapropiolactone hoặc glutaraldehyde nồng độ 1% có thể diệt khuẩn trong vòng 24 giờ. Vi khuẩn nếu được bảo quản trong điều kiện hút chân không hoặc ống nghiệm bịt kín ở nhiệt độ ≤4°C vẫn có thể duy trì khả năng gây bệnh. Pasteurella multocida mẫn cảm tốt với Penicillin.

2. Dịch tễ học tụ huyết trùng

a. Loài vật cảm nhiễm

Hầu hết các loài gia cầm đều có thể mẫn cảm với bệnh, bao gồm: gà, gà tây, vịt, ngỗng, chim cảnh nuôi nhốt, chim hoang dã,… trong đó, gà tây là loài mẫn cảm nhất. Bệnh chủ yếu xảy ra ở gà trưởng thành, nhất là gà đẻ, gà con và gà dưới 16 tuần tuổi ít mẫn cảm hơn.
Các loài động vật cảm thụ trong phòng thí nghiệm như thỏ, chuột bạch, bồ câu, chim sẻ cũng dễ bị cảm nhiễm.

b. Phương thức truyền lây

Gia cầm mắc bệnh thể mãn tính là nguồn lây bệnh chính. Các loài chim hoang dã hoặc chim bay tự do có thể mang vi khuẩn và truyền nhiễm cho đàn gia cầm khỏe mạnh. Vi khuẩn tồn tại ở đường hô hấp trên của gia cầm khỏe mạnh, đây là nguồn tàng trữ mầm bệnh tiềm ẩn trong đàn mà người chăn nuôi thường không dễ phát hiện. Hiếm khi truyền qua trứng.

c. Cơ chế bài thải và lây lan

Vi khuẩn được bài thải qua dịch mũi, nước bọt, dịch kết mạc mắt và phân. Các dịch bài tiết này sẽ làm ô nhiễm nguồn nước, thức ăn và không khí trong khu vực nuôi. Gia cầm khỏe mạnh nhiễm bệnh qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa khi tiếp xúc với môi trường bị nhiễm khuẩn. Đặc biệt, môi trường nuôi ẩm ướt, mật độ cao, thông thoáng kém sẽ làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

 3. Triệu chứng lâm sàng của tụ huyết trùng

a. Trường hợp cấp tính

Ở thể cấp, bệnh tiến triển rất nhanh, nhiều con vật chết đột ngột chỉ sau vài giờ nhiễm bệnh mà chưa kịp xuất hiện dấu hiệu rõ ràng. Một số triệu chứng có thể quan sát được như là sốt cao, bỏ ăn, lông xù, có dịch nhớt chảy ra từ miệng, tiêu chảy, tần số hô hấp tăng. Trước khi chết, toàn thân gia cầm thường xanh tím, nhất là ở vùng da không có lông như mào và yếm do thiếu oxy cấp.

Gia cầm mắc bệnh cấp tính thường bị tiêu chảy với phân lỏng ban đầu có màu trắng, sau chuyển sang xanh, có dịch nhầy hoặc màu socola. Nếu vượt qua giai đoạn cấp tính, những con còn lại thường yếu, gầy, hốc hác vì mất nước và có thể chuyển sang thể mạn tính hoặc khỏi hoàn toàn.

b. Trường hợp mạn tính

Thể mạn tính thường xuất hiện ở những gia cầm từng mắc thể cấp tính nhưng không chết, hoặc nhiễm vi khuẩn có độc lực yếu. So với thể cấp tính, bệnh tiến triển chậm nhưng kéo dài, ít dữ dội hơn nhưng gây tổn thương cục bộ và làm giảm năng suất rõ rệt.
Triệu chứng chủ yếu là nhiễm trùng cục bộ tại các vị trí như yếm, xoang mũi, khớp chân, cánh, bàn chân và vùng ức, kèm theo các ổ sưng cứng có thể sờ thấy được. Một số biểu hiện khác bao gồm viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy dịch), vẹo cổ, khó thở và có tiếng ran khí quản do viêm đường hô hấp kéo dài. Gia cầm dù có thể hồi phục nhưng thường bị suy yếu, chậm lớn và giảm năng suất.



4. Bệnh tích tụ huyết trùng trên gia cầm

a. Bệnh tích thể cấp tính

Ở thể cấp tính, các cơ quan phủ tạng sung huyết nghiêm trọng. Trên cơ tim, màng thanh dịch, phổi, mỡ bụng và niêm mạc ruột thường thấy các vết xuất huyết điểm hoặc xuất huyết thành vệt. Ngoài ra, bệnh tích còn ghi nhận sự tích dịch tại xoang bao tim và xoang bụng, trong một số trường hợp có thể lẫn fibrin. Một dấu hiệu nổi bật khác là huyết khối xuất hiện cùng với fibrin lan rộng trong hệ thống mạch máu, cho thấy cơ thể đang phản ứng mạnh mẽ với viêm toàn thân và rối loạn đông máu cấp.

Gan thường sưng to, trên bề mặt xuất hiện nhiều điểm hoại tử nhỏ bằng đầu đinh gim hoặc đầu kim màu trắng xám hoặc vàng nhạt. Riêng ở gà tây, phổi bị viêm, bệnh tích nặng hơn ở gà thường. Đường tiêu hóa cũng bị ảnh hưởng có nhiều dịch nhầy trong hầu, họng, diều và ruột. Ở gà mái, các nang trứng chín thường mềm nhũn, các mạch máu khó quan sát thấy, lòng đỏ có thể thoát vào xoang bụng, trong khi các nang chưa chín và mô đệm buồng trứng thường bị sung huyết, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

b. Bệnh tích thể mạn tính

Ở thể mạn tính, bệnh tích chủ yếu tập trung ở đường hô hấp, đặc biệt ở các vị trí như xoang mũi, khoang miệng, khí quản, cũng như ở xương xốp và các khớp ngoại vi. Ở gà tây, viêm phổi thường tiến triển rõ rệt hơn, đi kèm với các biểu hiện như phù mặt, viêm kết mạc và viêm mô liên kết quanh mắt. Nhiễm trùng mạn tính có thể lan rộng đến khớp khuỷu chân sau, bàn chân, xương bàn, ống dẫn trứng, thậm chí đến tay giữa, xương sọ, màng não và tai giữa.
 
 
5. Chẩn đoán tụ huyết trùng

Chẩn đoán bệnh tụ huyết trùng cần dựa trên các triệu chứng lâm sàng kết hợp với bệnh tích đặc trưng khi mổ khám. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh cần tiến hành chẩn đoán cận lâm sàng bằng cách lấy mẫu bệnh phẩm gửi về Trung tâm Chẩn đoán, Xét nghiệm và Kiểm nghiệm Thú y Trung Ương 5 (FiveLab), hotline: 0822.120.555. Tại đây, mẫu sẽ được phân lập vi khuẩn sau đó trả kết quả nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ hiệu quả cho việc điều trị và kiểm soát dịch.

6. Phòng bệnh tụ huyết trùng hiệu quả

a. Vệ sinh phòng bệnh

Cần đảm bảo môi trường chuồng trại luôn khô ráo, thoáng mát, mật độ nuôi hợp lý để giảm stress cho gia cầm. Không nuôi nhiều loài khác nhau trong cùng một trại, đồng thời cách ly gia cầm nuôi với chim hoang dã và gia cầm thả vườn. Quản lý chăm sóc tốt đàn vật nuôi kết hợp với vệ sinh, tiêu độc khử trùng định kỳ. Máng ăn, máng uống cần được rửa sạch sau mỗi lần cho ăn uống để loại bỏ mầm bệnh.

b. Phòng bệnh bằng vắc xin

Sử dụng Five-THT.Poultry cho gia cầm từ 04 tuần tuổi trở lên. Với những đàn nuôi dài ngày, nên nhắc lại vắc xin 6 tháng 1 lần để đảm bảo hiệu lực bảo hộ miễn dịch duy trì ổn định. Vắc xin nên được bảo quản, vận chuyển và sử dụng đúng quy trình kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu.

7. Điều trị tụ huyết trùng cho gia cầm

Khi phát hiện bệnh, cần vệ sinh tiêu độc chuồng trại ngay lập tức bằng các sản phẩm như Five-Iodine, Five-B.K.G, Five-Perkon 3S hoặc Five-BGF để giảm mầm bệnh trong môi trường.
Tiếp theo đó, sử dụng một trong các loại kháng sinh đặc trị theo đường uống như: Five-Coryza, Five-AC.15, Five-Amoxcin Super, Five-T.C.17, TW5-Amox.600, Five-AmoxClav,… kết hợp thuốc hạ sốt như Five-Cảm Cúm, Five-Pamelox 3in1,... Hoặc sử dụng kháng sinh tiêm như: Five-Cefdium, Five-Cefquinome, Combo 3in1 Ceftri SDM, Centa-Gen couple,… phối hợp với Five-Butasan, Five-Metamax 50 hoặc Five-Medemin.

Bổ sung thuốc tăng cường thải độc như: Five-Orgamin, Five-Bogama, Hado-Mebitol, Five-Giải độc gan, Five-Phosric hoặc Five-Acemin B12 để tăng hiệu quả điều trị.

Hỗ trợ phục hồi bằng vitamin, men, enzym giúp kích thích tiêu hóa hấp thu thức ăn, con vật nhanh hồi phục như: Five-Masol, Five-Aminovit Super, Five-Enzym, Five-Mix nhân sâm, Five-Men sống, Five-Canxi ADE, Five-Men tiêu hóa, Five-Prozyme 5 way,…

 
Xem thêm:
Hội chứng giảm đẻ trên vịt: triệu chứng và cách phòng trị
Phòng và điều trị hội chứng hô hấp phức hợp trên gà
Tại sao đã dùng vắc xin mà gà vẫn mắc bệnh
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN