BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

ỨNG DỤNG CHIẾN LƯỢC CỦA THỂ THỰC KHUẨN (BACTERIOPHAGE) TRONG CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y

Ngày đăng: 10/11/2025

Thể thực khuẩn hay còn gọi là bacteriophage (phage), là những vi rút có khả năng tấn công và tiêu diệt vi khuẩn một cách chọn lọc. Được phát hiện từ đầu thế kỷ 20, thể thực khuẩn từng được xem là “vũ khí sinh học tự nhiên” giúp con người kiểm soát các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra. Sau thời gian bị lu mờ bởi sự phát triển của kháng sinh, ngày nay, liệu pháp phage đang trở lại mạnh mẽ như một giải pháp tiềm năng thay thế kháng sinh trong y học và thú y. Bài viết dưới đây, Fivevet sẽ giúp bạn hiểu rõ lịch sử, cơ chế, ứng dụng và tiềm năng của thể thực khuẩn trong phòng và điều trị bệnh.

Ứng dụng thể thực khuẩn vào chăn nuôi - thú y
 
I. Giới thiệu chung
1.1. Lịch sử tái xuất của Phage trị liệu
Thể thực khuẩn (bacteriophage hay phage), được định nghĩa là các vi rút chuyên lây nhiễm vi khuẩn, có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ đầu những năm 1900. Các nhà khoa học Frederick Twort và Félix d'Hérelle là những người đầu tiên quan sát và đặt tên cho chúng là "bacteriophages" (kẻ ăn vi khuẩn). D'Hérelle đã sớm nhận ra tiềm năng trị liệu của chúng, và ngay từ năm 1919, phage đã được sử dụng để chữa bệnh lỵ Shigella. Trong nhiều thập kỷ, liệu pháp phage được áp dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm trùng da, tiêu chảy và thậm chí cả dịch hạch.

Tuy nhiên, sau sự phát triển nhanh chóng và tính ổn định của kháng sinh hóa học vào những năm 1940, liệu pháp phage dần bị lu mờ và gần như bị loại bỏ khỏi y học phương Tây. Mặc dù vậy, các quốc gia thuộc Đông Âu và Liên Xô cũ vẫn tiếp tục sử dụng phage trong thực hành y tế. Tuy nhiên, các nghiên cứu và sản phẩm ở khu vực này thường không đáp ứng các tiêu chuẩn quy định và phê duyệt dược phẩm nghiêm ngặt của phương Tây. Hai thập kỷ gần đây, phage trở lại mạnh mẽ do khủng hoảng kháng kháng sinh, trở thành giải pháp tiềm năng thay thế kháng sinh trong y học và thú y.

Hình 1. Hình ảnh minh họa cấu trúc phage
 
1.2. Áp lực quy định và nhu cầu thay thế kháng sinh trong chăn nuôi
Việc sử dụng rộng rãi kháng sinh trong chăn nuôi dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc. Các cơ quan quản lý quốc tế đã phản ứng bằng cách siết chặt các quy định. Trong chăn nuôi heo, các trang trại thường bổ sung kẽm oxit vào thức ăn để ngăn ngừa tiêu chảy ở heo con sau cai sữa. Tuy nhiên, lượng kẽm thải ra môi trường qua phân là rất lớn, dẫn đến các quy định nghiêm ngặt nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường. Việc siết chặt quy định về cả kháng sinh và các chất thay thế truyền thống (như kẽm oxit) đã tạo ra một nhu cầu cấp thiết và mở ra cơ hội lớn cho phage trị liệu như một công cụ vừa kiểm soát mầm bệnh vừa bảo vệ môi trường và chuỗi cung ứng thực phẩm.

Hình 2. Sơ đồ kháng sinh tồn dư trong chăn nuôi ảnh hưởng tới con người
 
II. Cơ sở khoa học của thể thực khuẩn và cơ chế trị liệu
2.1. Chu trình sống của Phage: Tính Lytic là yếu tố bắt buộc trong trị liệu
Thể thực khuẩn sinh sản thông qua hai chu trình chính: chu trình Lytic (gây độc) và chu trình Lysogenic (ôn hòa).
a. Chu trình Lytic: Phage lytic xâm nhập tế bào vi khuẩn, chiếm quyền điều khiển bộ máy tổng hợp protein, nhân lên DNA và lắp ráp hàng trăm hạt phage mới. Cuối cùng, chúng làm vỡ (ly giải) tế bào chủ, giải phóng các phage con để tiếp tục lây nhiễm. Đây là cơ chế tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng và hiệu quả.

b. Chu trình Lysogenic: Phage ôn hòa chèn bộ gen của mình (gọi là prophage) vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn và sao chép thụ động cùng với tế bào chủ khi nó phân chia. Phage ở trạng thái này không tiêu diệt tế bào chủ ngay lập tức.

Trong trị liệu, phage được sử dụng bắt buộc phải là phage lytic. Điều này là do phage ôn hòa mang nguy cơ chuyển giao các yếu tố di truyền không mong muốn như gen độc lực hoặc gen kháng kháng sinh từ phage sang vi khuẩn chủ hoặc vi khuẩn cộng sinh. Rủi ro chuyển giao vật chất di truyền này là một mối quan tâm an toàn nghiêm trọng và các cơ quan quản lý yêu cầu các nhà sản xuất phải xác nhận tính lytic bắt buộc của phage bằng giải trình tự gen để loại trừ rủi ro này.

2.2. Ưu điểm kỹ thuật vượt trội của phage
Phage trị liệu mang lại nhiều lợi thế rõ rệt so với kháng sinh phổ rộng:
- Tính đặc hiệu cao: Phage thường chỉ lây nhiễm một số chủng hoặc loài vi khuẩn nhất định. Tính đặc hiệu cao này đảm bảo rằng hệ vi sinh vật đường ruột có lợi, vốn đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe vật chủ, được bảo tồn tối đa. Ngược lại, kháng sinh phổ rộng thường gây rối loạn hệ vi sinh vật và dẫn đến nguy cơ bội nhiễm thứ cấp, như viêm đại tràng do Clostridium difficile.

- Khả năng tự nhân lên: Phage có khả năng tăng số lượng một cách tự nhiên tại vị trí nhiễm trùng, nơi nồng độ vi khuẩn mục tiêu cao. Khả năng tự nhân lên này cho phép sử dụng liều khởi đầu thấp, làm giảm chi phí sản xuất và ứng dụng, đồng thời duy trì nồng độ điều trị hiệu quả.

- Phá hủy màng sinh học: Phage có thể thâm nhập và ly giải các vi khuẩn ẩn mình trong màng sinh học, cấu trúc thường bảo vệ vi khuẩn khỏi kháng sinh.

2.3. Chiến lược Cocktail phage
Mặc dù tính đặc hiệu cao là một ưu điểm sinh học quan trọng, nó lại đặt ra thách thức về mặt ứng dụng. Một phage đơn lẻ hiếm khi có khả năng tiêu diệt tất cả các chủng gây bệnh trong một quần thể vật nuôi. Để khắc phục hạn chế về phổ hoạt động hẹp, chiến lược tiêu chuẩn trong trị liệu là sử dụng Cocktail phage - hỗn hợp nhiều chủng phage khác nhau. Cocktail phage được thiết kế để đồng thời nhắm mục tiêu vào nhiều chủng vi khuẩn hoặc nhiều mầm bệnh khác nhau, đảm bảo hiệu quả điều trị phổ rộng và giảm thiểu nguy cơ phát triển kháng phage.

Sự cần thiết phải liên tục sàng lọc và cập nhật thành phần của cocktail phage do sự tiến hóa của vi khuẩn đã tạo ra một áp lực pháp lý độc đáo. Các cơ quan quản lý như EMA đã phải xây dựng các khung quy định linh hoạt để chấp thuận các sản phẩm có thành phần thay đổi, điều này hoàn toàn khác biệt so với quy trình phê duyệt các dược phẩm hóa học truyền thống, vốn đòi hỏi thành phần cố định.

Bảng 1 dưới đây so sánh các đặc tính cốt lõi của phage trị liệu với kháng sinh phổ rộng, làm nổi bật những lợi thế kinh tế và sinh học trong chăn nuôi:

Bảng 1: So sánh tính chất và hiệu quả giữa phage trị liệu và kháng sinh phổ rộng 

III. Ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực chăn nuôi
3.1. Chăn nuôi gia cầm
Phage trị liệu đã được thử nghiệm rộng rãi trong chăn nuôi gia cầm để kiểm soát các mầm bệnh quan trọng như Clostridium perfringens, tác nhân gây viêm ruột hoại tử và các chủng Escherichia coli gây bệnh trên gia cầm (APEC).

Một nghiên cứu quy mô lớn trên hơn 900 gà nhiễm C. perfringens đã cho thấy hiệu quả vượt trội. Các cocktail phage được sử dụng qua đường miệng (nước uống hoặc gavage) đã giảm tỷ lệ tử vong tới 92% so với nhóm không được điều trị. Đáng chú ý, một số chế phẩm phage còn góp phần cải thiện các chỉ số tăng trưởng quan trọng, bao gồm tăng trọng và hệ số chuyển đổi thức ăn. Hiện nay, các chương trình nghiên cứu đang tích cực phát triển các liệu pháp cocktail nhắm vào APEC, với kết quả cho thấy một hỗn hợp bảy chủng phage có thể ly giải 90% các biến thể APEC phổ biến.

3.2. Chăn nuôi heo
Tiêu chảy ở heo con sau cai sữa, thường do các chủng E. coli sinh độc tố ruột (ETEC), là một vấn đề kinh tế lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và chi phí sản xuất.

Tại Việt Nam, công nghệ sử dụng bacteriophage trộn vào thức ăn đã được phát triển để thay thế kẽm oxit, một chất thường được sử dụng để kiểm soát tiêu chảy nhưng lại gây ô nhiễm môi trường. Khi áp dụng phage, tỷ lệ tiêu chảy ở heo con đã giảm 27.5%. Hiệu quả kinh tế của công nghệ này rất rõ rệt: chi phí thức ăn để tăng 1kg trọng lượng giảm 25%. Đối với một trang trại nuôi 200 con lợn nái, điều này có thể tiết kiệm hàng chục triệu đồng mỗi năm, chứng minh phage không chỉ là giải pháp y tế mà còn là công cụ nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường.

3.3. Chăn nuôi gia súc lớn
Phage cũng cho thấy hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh đường ruột ở gia súc lớn. Trong các mô hình điều trị bê bị tiêu chảy do E. coli (ETEC, EPEC), việc sử dụng viên đạn trực tràng kết hợp probiotic và phage đã giúp giảm thời gian tiêu chảy đáng kể, với các triệu chứng biến mất hoàn toàn trong vòng 24-48 giờ sau khi sử dụng. Cách tiếp cận này cũng được ghi nhận là kích thích phản ứng miễn dịch, tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của bê. Ngoài ra, phage còn được nhắm mục tiêu để chống lại các bệnh nhiễm trùng quan trọng khác như viêm vú do Staphylococcus aureus ở bò sữa.

3.4. Nuôi trồng thủy sản
Ngành nuôi trồng thủy sản là một trong những lĩnh vực lạm dụng kháng sinh nghiêm trọng nhất, dẫn đến rủi ro lây lan kháng kháng sinh và ô nhiễm dư lượng kháng sinh trong sản phẩm. Phage trị liệu cung cấp một giải pháp thay thế hứa hẹn để kiểm soát các mầm bệnh do nước như Vibrio spp. (gây bệnh Vibriosis, bao gồm AHPND/EMS ở tôm) và Aeromonas spp.

Bảng 2 tổng hợp các kết quả thực nghiệm nổi bật về hiệu quả của phage trên các vật nuôi chính:

Bảng 2: Hiệu quả thử nghiệm phage trên các vật nuôi và mầm bệnh mục tiêu
 

IV. Thách thức và rào cản khoa học trong liệu pháp phage
4.1. Thách thức sinh học 
Mặc dù có nhiều lợi thế, phage trị liệu vẫn đối mặt với các rào cản sinh học. Đầu tiên là khả năng vi khuẩn mục tiêu phát triển cơ chế kháng lại phage, dẫn đến thất bại điều trị. Vấn đề này được giảm thiểu bằng việc sử dụng cocktail phage được thiết kế kỹ lưỡng, vì khả năng vi khuẩn kháng lại đồng thời nhiều chủng phage là thấp hơn. Thứ hai, tính đặc hiệu hẹp của phage, dù là lợi thế về mặt sinh thái học, lại đòi hỏi quá trình liên tục xác định và cập nhật phổ vật chủ, tăng độ phức tạp trong sản xuất và kiểm soát chất lượng.

4.2. Vấn đề an toàn và dược lý học
Rủi ro an toàn đáng kể nhất liên quan đến việc sử dụng phage để điều trị vi khuẩn Gram âm (như E. coli, Salmonella, Vibrio). Khi phage lytic tiêu diệt vi khuẩn, chúng làm vỡ thành tế bào và giải phóng số lượng lớn Lipopolysaccharide (LPS), hay còn gọi là nội độc tố. Sự giải phóng nội độc tố đột ngột có thể gây ra các biến chứng cục bộ hoặc hệ thống, thậm chí là sốc nhiễm độc.

Mối liên hệ giữa ly giải và nội độc tố giải phóng yêu cầu chiến lược dùng thuốc phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Đối với nhiễm trùng đường ruột cục bộ, nơi phage được dùng qua đường miệng, nguy cơ nội độc tố gây ra phản ứng hệ thống thường thấp hơn. Tuy nhiên, nếu phage được tiêm để điều trị nhiễm trùng máu, nguy cơ sốc endotoxin trở nên cực kỳ cao. Do đó, việc đánh giá rủi ro miễn dịch và thiết kế lộ trình điều trị là tối quan trọng.

Các thách thức dược lý học khác bao gồm:
- Tính ổn định trong đường tiêu hóa: Phage cần phải duy trì khả năng sống sót và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, giàu axit và enzyme của đường tiêu hóa, đặc biệt khi được dùng bằng đường miệng.
- Đào thải bởi hệ miễn dịch: Khi phage xâm nhập vào hệ tuần hoàn (qua đường tiêm hoặc hấp thụ từ ruột), chúng có thể bị hệ miễn dịch của động vật đào thải nhanh chóng, làm giảm nồng độ điều trị hiệu quả và ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

4.3. Cơ hội công nghệ sinh học hiện đại
Để vượt qua các giới hạn sinh học, công nghệ sinh học hiện đại đang mở ra nhiều hướng đi mới. Việc sử dụng các công cụ sinh học phân tử cho phép các nhà khoa học kỹ sư hóa phage. Mục tiêu là mở rộng phổ vật chủ, tăng khả năng ly giải, hoặc loại bỏ hoàn toàn các gen không mong muốn. Ngoài ra, phage còn được nghiên cứu về khả năng điều chỉnh hệ thống miễn dịch của vật chủ, nhằm tối ưu hóa phản ứng tổng thể của động vật đối với nhiễm trùng.

Câu hỏi thường gặp:
1. Thể thực khuẩn là gì?

Thể thực khuẩn (bacteriophage hay phage) là các virus chuyên biệt lây nhiễm vi khuẩn, nhân lên trong tế bào vi khuẩn và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn đó. 

2. Liệu pháp phage là gì?
Liệu pháp phage (phage therapy) là việc sử dụng thể thực khuẩn để điều trị các nhiễm trùng vi khuẩn, đặc biệt là các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.

3. Ưu điểm nổi bật của liệu pháp phage là gì?
- Nhắm mục tiêu rất đặc hiệu vào chủng vi khuẩn gây bệnh, nên ít ảnh hưởng tới vi khuẩn có lợi. 
- Có khả năng nhân lên tại ổ nhiễm trùng, giúp tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn.
- Là lựa chọn thay thế tiềm năng khi kháng sinh không còn hiệu quả.

 4. Hạn chế và thách thức của liệu pháp phage?
- Do tính đặc hiệu cao, cần xác định rõ chủng vi khuẩn gây bệnh và tìm phage phù hợp, mất thời gian và công sức. 
- Quy trình sản xuất, tinh ­chế phage theo tiêu chuẩn dược phẩm (GMP) còn phức tạp và chi phí cao. 
- Vấn đề quản lý, phê duyệt và thử nghiệm lâm sàng vẫn còn hạn chế ở nhiều quốc gia.

5. Liệu pháp phage có thay thế hoàn toàn kháng sinh được không?
Hiện tại chưa. Phage thường được xem như giải pháp bổ trợ hoặc thay thế khi kháng sinh không còn hiệu quả. Nghiên cứu vẫn tiếp tục để xác định vai trò, phạm vi sử dụng và an toàn lâu dài.

Xem thêm:
- Giải pháp thúc đẩy tăng trọng an toàn và hiệu quả trong chăn nuôi
Các giải pháp thúc đẩy sinh sản cho vật nuôi
Tannin - giải pháp sinh học thay thế kháng sinh hướng tới chăn nuôi bền vững

 
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN