Trong những năm gần đây, nuôi tôm thẻ chân trắng ngày càng trở thành ngành nuôi chủ lực ở nhiều vùng ven biển Việt Nam. Tuy nhiên, song song với lợi nhuận tiềm năng, người nuôi cũng phải đối mặt với không ít rủi ro về dịch bệnh. Một trong những vấn đề gây đau đầu nhất chính là hiện tượng cơ tôm bị trắng đục dấu hiệu có thể bắt nguồn từ bệnh đục cơ hoặc bệnh hoại tử cơ (IMNV).
Điểm khó khăn là cả hai bệnh này đều có biểu hiện bên ngoài tương đối giống nhau, dễ gây nhầm lẫn nếu chỉ quan sát bằng mắt thường. Tuy nhiên, nguyên nhân, mức độ nguy hiểm và cách xử lý lại hoàn toàn khác biệt. Nếu nhận diện sai, người nuôi có thể áp dụng giải pháp không phù hợp, dẫn đến thiệt hại nặng nề.
Bài viết này FiveAqua (
Fivevet for Aqua) sẽ giúp người nuôi phân biệt rõ ràng bệnh đục cơ và bệnh hoại tử cơ trên tôm thẻ chân trắng, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả.
-
Phân biệt bệnh Đục cơ và Hoại tử cơ trên tôm thẻ chân trắng
1. Tổng quan về bệnh đục cơ và hoại tử cơ trên tôm thẻ chân trắng
Trong quá trình nuôi, cả bệnh đục cơ và hoại tử cơ đều có điểm chung là làm cho cơ tôm chuyển sang màu trắng đục, khiến người nuôi dễ nhầm lẫn. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tổng thể, tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của đàn tôm. Tuy nhiên, bản chất của hai bệnh hoàn toàn khác nhau:
Bệnh đục cơ: thường bắt nguồn từ các yếu tố môi trường và dinh dưỡng như sốc nhiệt, thiếu oxy, thiếu khoáng hoặc stress cơ học. Đây là bệnh không do virus, vì vậy có thể kiểm soát và xử lý nếu phát hiện sớm.
Bệnh hoại tử cơ (IMNV): do virus Infectious Myonecrosis Virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh và gây thiệt hại nặng nề. Khi bùng phát, bệnh có thể khiến tỷ lệ chết của tôm trong ao tăng rất cao chỉ trong thời gian ngắn.
Việc nhận diện và phân biệt chính xác hai bệnh này chính là chìa khóa để lựa chọn giải pháp xử lý kịp thời, bảo vệ hiệu quả vụ nuôi.
2. Bệnh đục cơ ở tôm thẻ chân trắng
Bệnh đục cơ thường xuất hiện ở tôm từ 10 ngày tuổi cho đến giai đoạn trưởng thành. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến các yếu tố môi trường và dinh dưỡng. Khi ao nuôi xảy ra sốc nhiệt (nắng gắt rồi mưa lớn), thay đổi nhiệt độ đột ngột hoặc khi tôm bị stress trong quá trình vận chuyển, chuyển ao, cơ thể tôm dễ bị tổn thương. Ngoài ra, thiếu oxy hòa tan do mật độ nuôi dày hoặc hệ thống quạt khí vận hành không đều cũng khiến cơ tôm bị ảnh hưởng. Trường hợp mất cân bằng khoáng chất (Ca, Mg) hoặc thiếu vi khoáng kéo dài càng làm cho tình trạng đục cơ diễn ra nặng hơn. Đặc biệt, ký sinh trùng EHP cũng có thể là tác nhân gây ra những ổ hoại tử nhỏ trong cơ, sau đó lan rộng ra toàn thân.
Dấu hiệu thường thấy là mô cơ dọc thân chuyển sang màu trắng đục, nhiều con có biểu hiện cong thân, khó duỗi thẳng bình thường. Ở giai đoạn nặng, tôm có thể lột xác không hoàn chỉnh (dính đầu, mềm thân), dễ gãy khi búng hoặc bắt. Tình trạng này khiến tôm chậm lớn, giảm sức ăn, phân đàn rõ rệt và tỷ lệ sống giảm.
Mặc dù gây ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng, bệnh đục cơ không mang tính lây lan mạnh như bệnh do virus. Do vậy, nếu phát hiện sớm và quản lý tốt môi trường ao nuôi, người nuôi hoàn toàn có thể khống chế và cải thiện sức khỏe đàn tôm.
3. Bệnh hoại tử cơ (IMNV) ở tôm thẻ chân trắng
Bệnh hoại tử cơ do virus IMNV (Infectious Myonecrosis Virus) gây ra, thường xuất hiện ở tôm trên 40 ngày tuổi và dễ bùng phát sau các cú sốc môi trường như thay đổi độ mặn, nhiệt độ hoặc khi kéo chài.
Dấu hiệu đặc trưng là cơ đuôi chuyển màu trắng đục sữa, sau đó lan dần ra toàn thân, kèm theo các mảng đỏ do hoại tử. Ở giai đoạn nặng, tôm chết rớt đáy với tỷ lệ 40 – 70%, đặc biệt nhiều con chết vẫn có ruột đầy thức ăn – điểm khác biệt rõ với bệnh đục cơ do môi trường.
Bệnh hoại tử cơ có mức độ nguy hiểm cao, dễ lây lan nhanh và gây thiệt hại lớn nếu không kiểm soát. Hiện chưa có thuốc đặc trị, vì vậy cần phòng bệnh từ đầu vụ: chọn giống sạch IMNV (kiểm PCR), quản lý môi trường ổn định, bổ sung khoáng vitamin và tăng cường sức đề kháng cho tôm.
Bảng so sánh giữa bệnh đục cơ và hoại tử cơ
4. Giải pháp phòng và xử lý
Với bệnh đục cơ
Đục cơ thường liên quan đến môi trường và dinh dưỡng nên cách phòng ngừa tập trung vào quản lý ao nuôi ổn định. Người nuôi cần duy trì oxy hòa tan cao, hạn chế thay đổi nhiệt độ đột ngột, đồng thời bổ sung khoáng chất và vitamin vào khẩu phần để tăng sức khỏe cơ và hạn chế cong thân. Khi vận chuyển hoặc chuyển ao, nên thao tác nhẹ nhàng để giảm stress, giúp tôm phục hồi nhanh hơn.
Với bệnh hoại tử cơ (IMNV)
Vì nguyên nhân do virus nên biện pháp quan trọng nhất là phòng bệnh từ đầu vụ. Tôm giống phải được sàng lọc sạch IMNV bằng PCR, trứng và ấu trùng cần được xử lý tiệt trùng. Trong quá trình nuôi, cần quản lý chặt chẽ các yếu tố môi trường như độ mặn, nhiệt độ, pH để tránh sốc. Ngoài ra, nên định kỳ bổ sung chế phẩm sinh học, khoáng, enzyme hoặc beta-glucan để tăng cường sức đề kháng. Người nuôi cũng nên giám sát thường xuyên, kiểm tra mẫu tôm định kỳ để kịp thời phát hiện và xử lý khi có dấu hiệu bất thường.
5. Lời khuyên thực tế cho người nuôi
Khi phát hiện tôm có dấu hiệu cơ trắng đục, người nuôi cần quan sát kỹ các biểu hiện đi kèm thay vì vội vàng kết luận. Nếu tôm chỉ chậm lớn, phân đàn, tỷ lệ chết thấp thì nhiều khả năng đây là đục cơ do môi trường, có thể cải thiện bằng cách bổ sung khoáng và vitamin kết hợp ổn định điều kiện ao nuôi. Ngược lại, nếu tỷ lệ chết cao, tốc độ lây lan nhanh và nhiều con chết vẫn có ruột đầy thức ăn, nguy cơ rất lớn là hoại tử cơ do IMNV, cần cách ly và xử lý ngay. Dù ở tình huống nào, nguyên tắc quan trọng nhất vẫn là chủ động phòng bệnh từ đầu vụ: chọn giống sạch bệnh, quản lý môi trường ổn định và bổ sung dinh dưỡng cân đối để tăng sức đề kháng cho đàn tôm.
6. Kết luận
Cả đục cơ và hoại tử cơ (IMNV) trên tôm thẻ chân trắng đều có biểu hiện chung là cơ chuyển sang màu trắng đục, song bản chất lại hoàn toàn khác nhau. Đục cơ chủ yếu do tác động môi trường, dinh dưỡng hoặc stress, mức độ nguy hiểm vừa phải và có thể khống chế bằng quản lý ao nuôi hợp lý. Ngược lại, hoại tử cơ bắt nguồn từ virus IMNV, có khả năng lây lan nhanh, gây chết hàng loạt và để lại thiệt hại nặng nề. Nhận diện chính xác và phòng bệnh từ sớm chính là chìa khóa giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, đảm bảo vụ nuôi đạt hiệu quả và hướng tới mục tiêu nuôi tôm bền vững, an toàn, lâu dài.
Câu hỏi thường gặp
1. Khi tôm bị đục cơ thì xử lý thế nào?
Ổn định môi trường ao, duy trì oxy hòa tan, tránh sốc nhiệt và bổ sung khoáng-vitamin để giúp tôm phục hồi và tăng sức đề kháng.
2. Có cách nào phòng ngừa bệnh đục cơ hiệu quả?
Có. Người nuôi cần quản lý môi trường ổn định, hạn chế thay đổi đột ngột, thao tác nhẹ khi vận chuyển, đồng thời bổ sung khoáng chất và vitamin định kỳ.
3. Khi nào tôm dễ mắc bệnh hoại tử cơ nhất?
Tôm từ 40 ngày tuổi trở lên dễ nhiễm IMNV, đặc biệt sau các cú sốc môi trường như mưa lớn, thay đổi độ mặn hoặc khi kéo chài.
4. Có thể kết hợp bổ sung khoáng và chế phẩm sinh học để phòng cả hai bệnh không?
Có. Việc bổ sung khoáng chất, vitamin, chế phẩm sinh học định kỳ giúp tôm tăng sức đề kháng, hạn chế rủi ro từ cả đục cơ do môi trường lẫn các tác nhân gây bệnh khác.
5. IMNV có thể tồn tại trong ao nuôi và gây bệnh cho vụ sau không?
Có. Virus IMNV có thể tồn tại trong môi trường ao nếu không xử lý triệt để, vì vậy cần cải tạo và vệ sinh ao kỹ trước khi thả giống mới.
Xem thêm:
-
5 NGUYÊN NHÂN GÂY ĐỤC CƠ Ở TÔM
-
BỆNH HOẠI TỬ CƠ TRÊN TÔM