Thưc trạng hiện nay trong chăn nuôi để nâng cao hiệu quả, năng suất thì ngoài các yếu tố con giống, chất lượng thức ăn, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng, còn một yếu tố vô cùng quan trọng là phải kiểm soát tốt dịch bệnh. Vậy giải pháp nào để kiểm soát yếu tố này một cách có hiệu quả mà hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh để không ảnh hưởng đến sức khỏe con người và vật nuôi? Trong nội dung bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu các giải pháp nhằm hạn chế việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi.
1. Thảo dược:
Sử dụng thảo dược làm phụ gia thức ăn chăn nuôi được thế giới hiện đại coi là một hướng đi quan trọng của chăn nuôi sạch và thân thiện với môi trường. Thảo dược tự nhiên trong chuyên ngành thức ăn chăn nuôi được định nghĩa là các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật đưa vào trong khẩu phần thức ăn của gia súc - gia cầm như các loại thảo mộc, hương liệu, tinh dầu... Chúng có rất nhiều lợi ích có thể thay thế được kháng sinh trong việc ngăn ngừa các bệnh nhiễm khuẩn, kích thích tăng trưởng, giảm chi phí thức ăn, hạn chế khí NH3 và mùi hôi chuồng trại.
Một số thảo dược thường dùng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi như:
- Tỏi: hoạt chất chính là allicin, một chất kháng sinh tự nhiên mạnh hơn pencillin, được sinh ra khi tỏi bị đập dập, có công dụng ức chế nhiều loại vi khuẩn gram âm và gram dương như Staphylococcus, Streptococcus, Salmonella…
- Nghệ: chứa curcumin, có vai trò kích thích hệ miễn dịch, giúp cho hệ tiêu hóa, hệ xương khớp khỏe, chống oxy hóa.
- Gừng: mùi và vị của gừng là do một hỗn hợp dễ bay hơi có tên là zingerone, shogaols và gingerols. Gingerols kích thích nhu động ruột, tăng tiết nước bọt, giảm đau, an thần, giải nhiệt và kháng khuẩn. Zingerone trong gừng có tác dụng ngăn ngừa hiệu quả tiêu chảy gây ra do nội độc tố của E.coli.
- Atiso: chứa hoạt chất cynarin, apigenin, luteolin có tác dụng tăng cường chức năng gan, mật.
- Gấc: Các carotenoid tự nhiên trong gấc có hoạt tính chống oxy hóa cao, tăng cường hệ miễn dịch.
- Cam thảo: chứa hoạt chất glycyrrhizin. Cam thảo đã được dùng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi với mục đích tăng tính thèm ăn, giải độc gan, tăng cường miễn dịch và chống lại stress do chuyển mùa, thay đổi thức ăn, tiêm phòng vaccine…
2. Probiotic (Men vi sinh):
- Theo định nghĩa của Tổ chức Nông lương Liên Hiệp Quốc (FAO) hay Tổ chức y tế thế giới (WHO): “Probiotic là các vi sinh vật sống khi được đưa một lượng cần thiết vào cơ thể sẽ đem lại hiệu quả có lợi cho cơ thể”.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, tác dụng có lợi của Probiotic đối với sức khỏe và khả năng cải thiện năng suất ở động vật. Bổ sung Probiotic trong thức ăn chăn nuôi giúp:
- Kích thích sự thèm ăn, ăn ngon cho vật nuôi
- Tăng cường tiêu hóa và hấp thu thức ăn, tránh lãng phí và dư thừa thức ăn thải ra ngoài.
- Vật nuôi tăng trọng nhanh không cần sử dụng kháng sinh và hormone tăng trưởng.
- Kích thích hệ thống miễn dịch của động vật và tăng cường khả năng tái tạo tế bào ở niêm mạc ruột.
- Giảm thiểu bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi E.coli, Salmonella và Clostridium, tránh phụ thuộc và lạm dụng kháng sinh chữa bệnh.
- Giảm mùi hôi chuồng trại, sức lao động và chi phí cho công tác vệ sinh, xử lý môi trường.
Probiotic sử dụng trong thức ăn chăn nuôi thường được chia thành các loại sau:
- Các nấm men và vi khuẩn sống.
- Các nấm men và vi khuẩn đã qua xử lý nhiệt hoặc bất hoạt tính.
- Sản phẩm lên men cuối cùng từ nấm men hoặc vi khuẩn.
Các chủng vi khuẩn của men vi sinh probiotic thông dụng nhất bao gồm Bifidobacterium (B. bifidum, B. pseudo longum), Lactobacillus (L. acidophilus, L. casei, L. rhamnosus), Bacillus (B. subtilis, B. cereus, B. toyoi, B. licheniformis), Lactococcus (ví dụ như L. lactis), Enterococcus (ví dụ như E. faecium), Streptococcus (ví dụ S. thermophilus), Pediococcus, và Saccharomyces (ví dụ S. cerevisiae).
Hiệu quả của việc sử dụng probiotic trong thức ăn chăn nuôi phụ thuộc đáng kể vào cách thức lựa chọn các chủng vi khuẩn để tạo nên hỗn hợp men vi sinh, liều lượng probiotic trong thức ăn, các tương tác của men vi sinh với các loại dược phẩm khác, thành phần thức ăn, và hơn hết là điều kiện bảo quản cùng công nghệ chế biến thức ăn chăn nuôi.
3. Enzyme (Men tiêu hóa):
Enzyme được ví như nguồn nhiên liệu cho quá trình tiêu hóa trong cơ thể động vật, giúp cho những phản ứng chuyển hóa sinh học được nhanh, mạnh hơn. Hiện nay, để giảm giá thành sản phẩm thức ăn chăn nuôi, khẩu phần ăn được sử dụng nhiều nguyên liệu giàu chất xơ. Những nguyên liệu này thường chứa thành phần khó tiêu hóa mà enzyme nội sinh (enzyme được tổng hợp trong cơ thể) không có khả năng tiêu hóa hoàn toàn, nhất là đối vật nuôi còn non vì chúng chưa hoàn thiện hệ thống tiết enzyme và lượng tiết ra không đủ để tiêu hóa. Do vậy, bổ sung nguồn enzyme ngoại sinh là cần thiết, giúp tối ưu hóa khả năng tiêu hóa thức ăn, trong khi vẫn đảm bảo năng suất vật nuôi. Đồng thời, sẽ giảm thiểu các chất dinh dưỡng dư thừa bài thải ra môi trường so với khẩu phần không bổ sung. Bên cạnh đó, đây còn là biện pháp đầy hứa hẹn để ngăn ngừa một số bệnh đường tiêu hóa như: Viêm ruột hoại tử, E.coli giúp giảm chi phí chăn nuôi (chi phí thức ăn, chi phí trị bệnh tiêu chảy ở heo con, chi phí xử lí môi trường…), tạo ra sản phẩm chăn nuôi an toàn, thay thế kháng sinh. Bởi:
- Enzyme ngoại sinh khử hoạt tính các chất kháng dinh dưỡng vốn có trong các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, từ đó làm tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
- Giúp phân giải các cấu trúc phức tạp gắn với các thành phần dinh dưỡng mà enzyme tiêu hóa của cơ thể không tổng hợp được.
- Giảm độ nhớt sinh ra trong quá trình tiêu hóa thức ăn => Vật nuôi tiêu hóa triệt để thức ăn => làm giảm lượng phân, giảm nước trong phân, giảm lượng N, P thải ra môi trường.
- Bù đắp, hỗ trợ tiêu hóa cho vật nuôi trong các trường hợp thiếu hụt Enzyme nội sinh do vật nuôi còn non, stress hoặc mắc bệnh đường tiêu hóa như bệnh gan, dạy dày, tụy tạng.
Một số enzyme ngoại sinh gồm xylanase, cellulose, alpha-amylase, protease, pectinase, phytase, β-glucanase…
- Xylanase: có tác dụng phân giải xylan, một thành phần quan trọng của hemicellulose.
- Cellulose: phân giải xơ.
- Alpha-amylase: phân giải tinh bột.
- Phytase: giải phóng phytate để sử dụng trong đường tiêu hoá của vật nuôi dạ dày đơn…
Tóm lại, enzyme là một trong những lựa chọn thay thế kháng sinh, hormone sinh trưởng để đem lại sản phẩm chăn nuôi an toàn.
4. Prebiotic
Prebiotic là các chuỗi ngắn carbohydrates hòa tan (chất xơ hòa tan – oligosaccharides). Prebiotic đem lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe và khả năng phát triển của vật nuôi, kích thích sự tăng trưởng của một hay nhiều loại vi khuẩn có lợi. Do prebiotic là các chất xơ hòa tan không tiêu hóa được, prebiotic có thể di chuyển tới đại tràng và hoạt động như một nguồn năng lương cho vi khuẩn, không giống như các loại đường sinh học thông thường có thể bị tiêu hóa trực tiếp. Vì vậy, các thành phần và hoạt động vi sinh vật sẽ bị thay đổi, dẫn đến các tác dụng phụ như tăng sản lượng khí và giảm trừ độ pH trong đường ruột. Prebiotic cũng có thể ngăn chặn cơ chế bám dính của các mầm bệnh trên niêm mạc bằng cách cạnh tranh với các thụ đường sinh học của chúng; một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thức ăn được bổ sung với các loại oligosaccharides khác nhau có thể suy giảm khả năng nhiễm khuẩn Salmonella và E.coli. Các oligosaccharides không tiêu hóa được phổ biến nhất được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện hệ miễn dịch của động vật bao gồm có: Mannanoligosaccharides (MOS), Galactooligosaccharides, fructooligosaccharides (FOS), Soybeanoligosaccharides, Isomaltooligosaccharides, Xylooligosaccharides, lactulose, Inulin.
5. Peptide kháng khuẩn:
Peptide kháng khuẩn (Antimicrobial peptides – AMPs) là một trong những giải pháp lựa chọn để thay thế kháng sinh được nghiên cứu rộng rãi nhất hiện nay. AMPs có hiệu lực mạnh, là kháng sinh phổ rộng đã được chứng minh có hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương, Mycobacteria, virus, nấm. Trong những năm gần đây, nghiên cứu trên AMPs và các ứng dụng của nó trở thành đề tài nóng trong các lĩnh vực khoa học nông nghiệp, sinh học, y học, …
Peptide kháng khuẩn là thành phần chủ yếu của hệ miễn dịch động vật, bao gồm các protein có từ 20 đến 50 axit amin. Chúng có cấu trúc rất khác nhau và tác dụng đến phần lớn mầm bệnh vi khuẩn, kể cả những chủng kháng thuốc. Peptide này có thể tiêu diệt vi khuẩn bằng cách gây xáo trộn tổ chức hoặc chọc thủng màng bào tương của chúng. Hiện đã có hơn 400 loại peptide kháng khuẩn, được tìm thấy trong tất cả các dạng sống, từ vi khuẩn tới thực vật, từ động vật không xương sống đến động vật có xương sống, kể cả động vật có vú. Trong số đó khoảng một nửa là peptide từ côn trùng. Dựa trên hoạt động sinh học, AMPs được chia thành các peptide kháng virus, peptide chống ký sinh trùng, peptide kháng khuẩn, và các peptide kháng nấm.
Vì lẽ đó, mà ngày nay đã có rất nhiều nhà dinh dưỡng, nhà sản xuất thức ăn, nhà chăn nuôi chọn Peptide kháng khuẩn để bổ sung vào khẩu phần ăn của heo, gia cầm để nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn chăn nuôi và sức tăng trưởng vật nuôi, duy trì thể trạng vật nuôi tốt hơn, kích thích hệ thống miễn dịch và khả năng phòng chống hiệu quả stress và mầm bệnh.
Nguồn Peptide kháng khuẩn: đạm thủy phân,…
6. Axit hữu cơ:
Ngày nay axit hữu cơ đang được dùng phổ biến trong thức ăn công nghiệp. So sánh với các thức ăn bổ sung khác, axit hữu cơ được đánh giá là có lợi ích cao nhất đối với thành tích chăn nuôi. Một nghiên cứu trên lợn con 7-30 kg ở Đan Mạch năm 2001 cho biết, chênh lệch về tăng trọng hàng ngày của lợn ăn khẩu phần đối chứng và thí nghiệm có và không bổ sung axit hữu cơ là 40%, trong khi chênh lệch này ở khẩu phần bổ sung hương liệu, probiotic, enzyme lần lượt là 19%, 14% và 9%.
Axit hữu cơ là những chuỗi axit có cấu trúc chung R-COOH. Chúng được phân bố rộng rãi dưới dạng tự nhiên trong thành phần của thực vật hoặc các mô động vât, và cũng được hình thành thông qua quá trình lên men vi sinh của carbohydrates, chủ yếu ở ruột già. Hầu hết những axit hữu cơ có hoạt tính kháng khuẩn riêng biệt là những chuỗi axit ngắn (C1-C7, SCFA) và có độ pK từ 3 đến 5. Các axit hữu cơ được sử dụng phổ biến trong thức ăn chăn nuôi gồm có formic, acetic, propionic, butyric, lactic, sorbic, fumaric, tartaric, citric, benzoic, và malic. Axit hữu cơ giúp giảm thiểu độ pH trong dạ dày, cải thiện hoạt động của các enzyme phân giải protein và tiêu hóa chất dinh dưỡng, kích thích các hoạt động tiêu hóa của enzyme, thúc đẩy tăng trưởng của các vi khuẩn có lợi, giảm thiểu khả năng sống sót của các vi khuẩn gây hại, hoặc trực tiếp tiêu diệt các vi khuẩn có hại. Tác dụng của axit hữu cơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sau: độ pK của axit, tỷ lệ của các loại axit bổ sung, thành phần của chế độ ăn và khả năng đệm của axit hữu cơ, các hoạt động của axit nội tại trong cơ thể vật nuôi, khả năng miễn dịch, tuổi của động vật, và hơn hết là điều kiện và tiêu chuẩn vệ sinh của trại chăn nuôi.
7. Ứng dụng các giải pháp thay thế kháng sinh vào trong chăn nuôi.
Việc sử dụng các giải pháp thay thế kháng sinh trong chăn nuôi đang ngày càng được chú trọng. Để đạt hiệu quả cao trong việc phòng và điều trị bệnh bằng các giải pháp thay thế kháng sinh, người chăn nuôi nên sử dụng các sản phẩm có sự kết hợp nhiều giải pháp trong 1 sản phẩm. Từ đó kích thích tăng trưởng, nâng cao nâng suất chăn nuôi, hạn chế tồn dư kháng sinh.

Một số sản phẩm sử dụng kết hợp nhiều giải pháp thay thế kháng sinh của Fivevet
Nguồn: Phòng NCPT - Công ty cổ phần Thuốc thú y Trung ương 5